Steirischer Schachcup 2024

Cập nhật ngày: 21.04.2024 21:54:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15Gleisdorf 233009,560
22Austria Graz 232017,540
310Liezen31206,541
43Bärnbach31206,541
56Gratwein-Straßengel3111630
616St. Martin i. S.2101420
714SK TUS Krieglach2101420
84Gleisdorf 121013,520
99Leoben1010210
107Grazer Schachgesellschaft 11010210
111Austria Graz 110101,510
1213SK Königsgambit Graz10011,500
1315Spg. Leibnitz/Tillmitsch/SAK10011,500
1417Styria Graz1001100
1511Passail1001100
1612SC Extraherb1001100
178Grazer Schachgesellschaft 21001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints