Sredba na generaciite: januar 2024 Cập nhật ngày: 22.01.2024 19:36:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Macedonia (1)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 |
1 | Juniori | * | * | 2 / 2 / 2,5 | 1,5 / 2 / 2 | 12 |
2 | Seniori | 1 / 1 / 0,5 | 1,5 / 1 / 1 | * | * | 6 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points)
|
|
|
|