Seminarturnier Meran 2024 Cập nhật ngày: 04.05.2024 13:18:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jörg Hickl
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Doehring, Joachim | 4687957 | GER | 2112 | Wiesbadener SV 1885 |
2 | | Müller, Horst | 4679660 | GER | 2110 | VSG 1880 Offenbach |
3 | | Hater, Wolfgang Dr. | 12976865 | GER | 2080 | Südlohner Schachverein 1956 e. |
4 | | Pfitzer, Norbert Prof. Dr. | 4674987 | GER | 2009 | SV Backnang |
5 | WIM | Khuong, Thi Hong Nhung | 12400157 | VIE | 1978 | SC Kreuzberg e.V. |
6 | | Jachs, Walter | 16246748 | GER | 1957 | SC Haar 1931 |
7 | | Jakob, Marcel | 1310437 | SUI | 1941 | Brugg |
8 | | Baumann, Wolfgang | 24657891 | GER | 1853 | SV 1920 Hofheim |
9 | | Bauer, Dieter | 4667751 | GER | 1851 | TSF Ditzingen |
10 | | Boldt, Kai-Ulrich Dr. | 24686387 | GER | 1845 | SV Königsspringer 1929 Großauh |
11 | | Britschgi, Carmen | 4667034 | SUI | 1800 | Freiamt Sc |
12 | | Omran, Wael Dr. | 16249771 | GER | 1756 | SC Landskrone |
13 | | Strauss, Ulrich | 34669841 | GER | 1696 | |
14 | | Kruzinski, Gerald | 16256468 | GER | 1582 | SABT TV Bammental |
15 | | Wirth, Christian | 12922307 | GER | 1411 | Schachklub Heimerzheim |
16 | | Schlegel, Uwe Dr. | 34697551 | GER | 1200 | Hamburger Schachklub von 1830 e.V. |
|
|
|
|