Giải vô địch Cờ vua quốc gia năm 2024 tranh cúp Aristino Cờ nhanh: Bảng NamLast update 16.03.2024 05:25:05, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | CTH | 2567 | Cần Thơ |
2 | GM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2509 | Hà Nội |
3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | QNI | 2458 | Quảng Ninh |
4 | IM | Nguyễn Văn Thành | 12402532 | DAN | 2444 | Đà Nẵng |
5 | GM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2394 | Hà Nội |
6 | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | 2381 | Cần Thơ |
7 | GM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2379 | Hà Nội |
8 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2365 | Lâm Đồng |
9 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2288 | Quân Đội |
10 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2260 | Hà Nội |
11 | FM | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2210 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | IM | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2205 | Hà Nội |
13 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2205 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | DAN | 2203 | Đà Nẵng |
15 | IM | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2199 | Tp Hồ Chí Minh |
16 | IM | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | 2199 | Cần Thơ |
17 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 2183 | Hà Nội |
18 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2183 | Tp Hồ Chí Minh |
19 | FM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 2180 | Hà Nội |
20 | CM | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2159 | Hà Nội |
21 | FM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2139 | Tp Hồ Chí Minh |
22 | CM | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 2121 | Hà Nội |
23 | FM | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2088 | Hà Nội |
24 | CM | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2081 | Hà Nội |
25 | | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2080 | Hà Nội |
26 | FM | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2076 | Cần Thơ |
27 | CM | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2071 | Cần Thơ |
28 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2069 | Lâm Đồng |
29 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | HDU | 2059 | Hải Dương |
30 | | Võ Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2050 | Thừa Thiên Huế |
31 | FM | Bành Gia Huy | 12424714 | HNO | 2048 | Hà Nội |
32 | FM | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 2038 | Tp Hồ Chí Minh |
33 | IM | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 2033 | Hải Phòng |
34 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2020 | Quân Đội |
35 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | DTH | 2001 | Đồng Tháp |
36 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 1998 | Quảng Ninh |
37 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 1968 | Tp Hồ Chí Minh |
38 | FM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | HNO | 1965 | Hà Nội |
39 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1961 | Quân Đội |
40 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 1949 | Đồng Nai |
41 | | Ngô Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1943 | Thừa Thiên Huế |
42 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1942 | Hà Nội |
43 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | QDO | 1938 | Quân Đội |
44 | | Lương Giang Sơn | 12408107 | TTH | 1929 | Thừa Thiên Huế |
45 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | QDO | 1926 | Quân Đội |
46 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 1926 | Quân Đội |
47 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1906 | Hà Nội |
48 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1904 | Hà Nội |
49 | | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1903 | Ninh Bình |
50 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1901 | Cần Thơ |
51 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1899 | Hà Nội |
52 | | Nguyễn Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1882 | Bình Dương |
53 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1878 | Ninh Bình |
54 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1864 | Hà Nội |
55 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1859 | Hà Nội |
56 | AGM | Lại Đức Minh | 12420387 | HNO | 1855 | Hà Nội |
57 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1855 | Lâm Đồng |
58 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1848 | Hà Nội |
59 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1831 | Hà Nội |
60 | | Huỳnh Quốc An | 12407607 | BTR | 1824 | Bến Tre |
61 | | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1819 | Hà Nội |
62 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1808 | Đà Nẵng |
63 | | Nguyễn Anh Huy | 12435309 | CTH | 1799 | Cần Thơ |
64 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1789 | Hà Nội |
65 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1776 | Quân Đội |
66 | | Lê Đặng Thành An | 12412449 | THO | 1773 | Thanh Hóa |
67 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1765 | Hà Nội |
68 | | Phan Lương | 12402982 | QDO | 1759 | Quân Đội |
69 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | 12427039 | QNI | 1741 | Quảng Ninh |
70 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1739 | Hà Nội |
71 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1718 | Hà Nội |
72 | | Nguyễn Minh Đạt | 12431800 | BTR | 1687 | Bến Tre |
73 | | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | DAN | 1681 | Đà Nẵng |
74 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | 1679 | Hà Nội |
75 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1671 | Hà Nội |
76 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 1663 | Quảng Ninh |
77 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1663 | Hà Nội |
78 | | Phan Trần Khôi Nguyên | 12438103 | DAN | 1663 | Đà Nẵng |
79 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1655 | Hà Nội |
80 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1630 | Hà Nội |
81 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1627 | Hà Nội |
82 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1626 | Hà Nội |
83 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1608 | Hà Nội |
84 | | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | HNO | 1597 | Hà Nội |
85 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1585 | Kiên Giang |
86 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1564 | Hà Nội |
87 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCI | 1548 | Lào Cai |
88 | | Phạm Bảo An | 12441350 | QDO | 1548 | Quân Đội |
89 | | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | HCM | 1531 | Tp Hồ Chí Minh |
90 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | HNO | 1498 | Hà Nội |
91 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1456 | Kiên Giang |
92 | | Lê Lâm Khải | 12444227 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|