Última actualización16.03.2024 04:31:43, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Club/Ciudad |
1 | GM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2561 | Hà Nội |
2 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | CTH | 2556 | Cần Thơ |
3 | GM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2444 | Hà Nội |
4 | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | CTH | 2408 | Cần Thơ |
5 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2387 | Lâm Đồng |
6 | IM | Nguyễn Văn Thành | 12402532 | DAN | 2374 | Đà Nẵng |
7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | QNI | 2368 | Quảng Ninh |
8 | GM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2346 | Hà Nội |
9 | IM | Từ Hoàng Thái | 12400351 | CTH | 2226 | Cần Thơ |
10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | DAN | 2221 | Đà Nẵng |
11 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2198 | Quân Đội |
12 | IM | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2196 | Hà Nội |
13 | | Võ Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2193 | Thừa Thiên Huế |
14 | FM | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2180 | Tp Hồ Chí Minh |
15 | FM | Bùi Trọng Hào | 12401609 | HDU | 2174 | Hải Dương |
16 | IM | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 2172 | Hải Phòng |
17 | CM | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 2172 | Hà Nội |
18 | IM | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2165 | Tp Hồ Chí Minh |
19 | CM | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2149 | Hà Nội |
20 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 2148 | Hà Nội |
21 | FM | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 2148 | Tp Hồ Chí Minh |
22 | | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2144 | Hà Nội |
23 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2134 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2133 | Tp Hồ Chí Minh |
25 | FM | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2114 | Cần Thơ |
26 | FM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2111 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | FM | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2108 | Hà Nội |
28 | CM | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2107 | Cần Thơ |
29 | FM | Bành Gia Huy | 12424714 | HNO | 2095 | Hà Nội |
30 | CM | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2088 | Hà Nội |
31 | | Dương Thượng Công | 12402443 | BRV | 2065 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
32 | FM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 2063 | Hà Nội |
33 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2053 | Quân Đội |
34 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | DTH | 2048 | Đồng Tháp |
35 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2038 | Lâm Đồng |
36 | | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 2030 | Ninh Bình |
37 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 1998 | Quảng Ninh |
38 | FM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | HNO | 1997 | Hà Nội |
39 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1977 | Hà Nội |
40 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1951 | Hà Nội |
41 | | Lương Giang Sơn | 12408107 | TTH | 1951 | Thừa Thiên Huế |
42 | | Ngô Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1948 | Thừa Thiên Huế |
43 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | QDO | 1944 | Quân Đội |
44 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 1935 | Quân Đội |
45 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1929 | Hà Nội |
46 | AGM | Lại Đức Minh | 12420387 | HNO | 1925 | Hà Nội |
47 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 1925 | Tp Hồ Chí Minh |
48 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1923 | Quân Đội |
49 | | Nguyễn Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1915 | Bình Dương |
50 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | QDO | 1907 | Quân Đội |
51 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 1889 | Tp Hồ Chí Minh |
52 | | Phạm Phú Quang | 12412791 | HCM | 1881 | Tp Hồ Chí Minh |
53 | | Lê Đặng Thành An | 12412449 | THO | 1879 | Thanh Hóa |
54 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 1877 | Đồng Nai |
55 | | Nguyễn Anh Huy | 12435309 | CTH | 1858 | Cần Thơ |
56 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1840 | Bắc Giang |
57 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1839 | Hà Nội |
58 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1837 | Ninh Bình |
59 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1837 | Đà Nẵng |
60 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1833 | Cần Thơ |
61 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1824 | Hà Nội |
62 | | Huỳnh Quốc An | 12407607 | BTR | 1815 | Bến Tre |
63 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1812 | Hà Nội |
64 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1809 | Hà Nội |
65 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1809 | Hà Nội |
66 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1803 | Kiên Giang |
67 | | Nguyễn Đức Dũng | 12412309 | HNO | 1797 | Hà Nội |
68 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1792 | Quân Đội |
69 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1771 | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Minh Đạt | 12431800 | BTR | 1767 | Bến Tre |
71 | | Phan Lương | 12402982 | QDO | 1759 | Quân Đội |
72 | | Nguyễn Anh Dũng (B) | 12427039 | QNI | 1753 | Quảng Ninh |
73 | | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1753 | Hà Nội |
74 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1752 | Lâm Đồng |
75 | | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | DAN | 1751 | Đà Nẵng |
76 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1739 | Hà Nội |
77 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1731 | Hà Nội |
78 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | 1726 | Bắc Giang |
79 | | Phan Trần Khôi Nguyên | 12438103 | DAN | 1708 | Đà Nẵng |
80 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1683 | Hà Nội |
81 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1678 | Hà Nội |
82 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1659 | Hà Nội |
83 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1656 | Hà Nội |
84 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1638 | Hà Nội |
85 | | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 1633 | Quảng Ninh |
86 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | HNO | 1628 | Hà Nội |
87 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | 1625 | Hà Nội |
88 | | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | HCM | 1619 | Tp Hồ Chí Minh |
89 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1609 | Hà Nội |
90 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1607 | Hà Nội |
91 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1600 | Hà Nội |
92 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1575 | Hà Nội |
93 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCI | 1550 | Lào Cai |
94 | | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | HNO | 1550 | Hà Nội |
95 | | Phạm Bảo An | 12441350 | QDO | 1523 | Quân Đội |
96 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | 1439 | Kiên Giang |
97 | | Lê Lâm Khải | 12444227 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|