World Cadet Rapid & Blitz Championships 2024 - Rapid Open 08

Cập nhật ngày: 27.04.2024 19:33:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Giải/ Nội dungOpen 08, Open 10, Open 12, Girls 08, Girls 10, Girls 12
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiALB, AZE, BEL, BIH, BUL, CRO, CZE, ENG, EST, FID, FRA, GER, GHA, GRE, HUN, IND, IRL, ITA, KAZ, KOS, LTU, LUX, MAR, MDA, MKD, MNE, NED, NOR, PAK, PHI, POL, POR, ROU, SCO, SLO, SUI, SVK, SWE, TKM, UKR, USA, UZB, VIE
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
, Thống kê chung
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
Stanisic, Lukas79316433CRO1840
2
Protopopescu, Luca651088894FRA1825
3
Bondarev, Fedor55784666FID1803
4
Badescu, Matei-Andrei42213096ROU1796
5
Li, Aiden Linyuan39917487USA1749
6
Jevglevski, Lev4524225EST1702
7
Stankowski, Wiktor41859570POL1697
8
Huzela, Lukyan34180079UKR1682
9
Hriday, Garg33427852IND1604
10
Borkowski, Jan41834828POL1602
11
Yunker, German55786286FID1593
12
Divith, Reddy Adulla33493030IND1585
13
Bausys, Benas12854751LTU1583
14
Szumiec, Jan41815661POL1579
15
Wilczek, Kajetan91113326POL1569
16
Charyyev, Halilmuhammet14012502TKM1566
17
Shahmammadli, Ramiz1349392SUI1561
18
Morozevich, Kirill Aleks55657206FID1557
19
Sultankhan, Nurislam447013893KAZ1555
20
Kapitanski, Furion2954630BUL1553
21
Almeida, Tomas Ccm1980670POR1546
22
Nurshin, Nurali447013001KAZ1540
23
Dakhno, Klim Ant55770720FID1537
24
Vanjinathan, Ilankathir2522926IRL1514
25
Ok, Miro282227BEL1487
26
Rusek, Witold41846923POL1480
27
Solovev, Nikolai4007395LUX1471
28
Dzelnik, Robert13533215FID1464
29
Nguyen, Duc Minh12442631VIE1445
30
Jovanovski, Jovan15018202MKD1440
31
Osmanov, Ilya Tim55824277FID1429
32
Phan, Dang Anh Hao12436968VIE1420
33
Mai, Duy Hung12444510VIE1417
34
Allkanjari, Liam4710231ALB0
35
Amrayev, Muslim447034017KAZ0
36
Bardhi, Andrei4711181ALB0
37
Dukni, Noel4710746ALB0
38
Dume, Natan4710266ALB0
39
Gafurov, Daniil91145040POL0
40
Gajdzik, Ernest41839439POL0
41
Guri, Juan4710061ALB0
42
Hussain, Muhammad EssaPAK0
43
Iachim, Angeliu278408BEL0
44
Joseph, Alexander39946568USA0
45
Kiritshenko, Platon4522010EST0
46
Krainik, Andrei13537032FID0
47
Kuklis, Saveli13536648FID0
48
Lazarov, Yehor91124115POL0
49
Luca, Ajan4709403ALB0
50
Muhammad, Essa Hussain7832907PAK0
51
Nako, Arber4710398ALB0
52
Nako, Dasar4709632ALB0
53
Navitski, Michael1984667POR0
54
Norja, Arius4710215ALB0
55
Prohorov, Denis14009404TKM0
56
Qazimi, Brajan4708709ALB0
57
Radovic, Relja16510100MNE0
58
Radusinovic, Tomas16509820MNE0
59
Tokmachov, Daniel2956853USA0
60
Zhassulanuly, Imangali447040793KAZ0