VIII. Pátyi Pince Napok Sakk Kupa U2400, 2024.06.14-16.
Cập nhật ngày: 05.05.2024 09:35:25, Người tạo: Attila Kása,Tải lên sau cùng: ferenc.gombocz
Giải/ Nội dung | U2400, U1800 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Download Files | VIII.PátyiPincenapokSakkKupa,Fide_2024.06.14-16.pdf, VIII.PátyiPincenapokSakkKupa,Fide_2024.06.14-16_En.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại |
1 | | FM | Papp, Bence | 788384 | HUN | 2286 | | |
2 | | FM | Haszon, David | 733610 | HUN | 2256 | | |
3 | | IM | Orso, Miklos | 700290 | HUN | 2159 | | |
4 | | | Tapodi, Norman Lajos | 788406 | HUN | 2093 | | |
5 | | | Laszlo, Imre | 709050 | HUN | 2020 | | |
6 | | FM | Takacs, Lajos | 701289 | HUN | 1979 | | |
7 | | | Hart, Alexander | 1735829 | SWE | 1974 | | |
8 | | | Kossela, Peter | 797707 | HUN | 1955 | | |
9 | | | Andahazy, Kolos | 760900 | HUN | 1918 | | |
10 | | | Nagy, Daniel | 784974 | HUN | 1903 | | |
11 | | | Kovacs, Reka | 790702 | HUN | 1874 | w | |
12 | | | Horvath, Csaba | 713244 | HUN | 1807 | | |
13 | | | Eros, Gyorgy | 728535 | HUN | 1787 | | |
14 | | | Szendeff, Miklos | 753068 | HUN | 1767 | | |
15 | | | Gaal, Zoltan | 17017300 | HUN | 1677 | | |
|
|
|
|