Logged on: Gast
Servertime 29.04.2024 06:27:56
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
2024 COMRADES CHESS CHALLENGE!
2024 Comrades Chess Challenge - U16 RATED
Cập nhật ngày: 27.02.2024 15:04:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
Loại
1
Wabwire Ronald
10031251
UGA
1424
U10
2
Muhirwa Alvin
10024018
UGA
1382
U14
3
Suhana Anil Yadav
10022848
UGA
1343
w
U12
4
Asaba Juliet
10023925
UGA
1270
w
U12
5
Muwanguzi Treasure
10022619
UGA
1256
U12
6
Okiror Solomon
10021515
UGA
1256
U14
7
Atela Patience
10023933
UGA
1236
w
U16
8
Nakatudde Macline
10033530
UGA
1222
w
U16
9
Shoubhith Omprakash Kayyar
10021140
UGA
1217
U14
10
Kiyan Alpesh Hirani
10020217
UGA
1179
U12
11
Muganzi Ruth Thelma Lukanga
10022864
UGA
1164
w
U12
12
Okurut Martin Kingsley
10024506
UGA
1146
U12
13
Walusimbi Jason Samuel Kimuli
10022880
UGA
1103
U12
14
Saasi Elizabeth
10021507
UGA
1092
w
U14
15
Munanukye Hamya
10022562
UGA
1020
U12
16
Amuriat Daniel
10039619
UGA
0
U08
17
Asiima Jemimah
10032185
UGA
0
w
U10
18
Baliddawa Shirley
10039635
UGA
0
w
U08
19
Chikwado David Umeokonkwo
10040811
UGA
0
20
Dave Amuriat Rouel
10022198
UGA
0
U12
21
Egor Mackerie
10026991
UGA
0
U14
22
Iculet Chanelle Manuela Okurut
10032061
UGA
0
w
U10
23
Ochero Jan
10014705
UGA
0
24
Jjumba Solomon
10037020
UGA
0
U12
25
Katabira Isaiah Joseph
10039600
UGA
0
U12
26
Khush Unadkat
10019170
UGA
1216
27
Kiconco Antania Babukiika
10032100
UGA
0
w
U12
28
Kiyaan Nitin Chavda
10040803
UGA
0
29
Kizito Ethan Moses Mwesigwa
10019545
UGA
0
U12
30
Kukunda Austin Babukiika
10032096
UGA
0
U10
31
Kuteesa Israel
10032410
UGA
0
U12
32
Liam Lwanga
10024921
UGA
0
U12
33
Mulindwa Allison Kayla
10022554
UGA
0
w
U12
34
Nakandi Natalie Danna
10024530
UGA
0
w
U12
35
Nakaweesa Jireh Nicole Walusimbi
10022660
UGA
0
w
U10
36
Solange Anaia Baliddawa
10022791
UGA
0
w
U10
37
Ssajjalyabene Enock
10032665
UGA
0
U14
38
Ssekabanja Malcom
10032673
UGA
0
U12
39
Ssentomero Jasper Martins
10034137
UGA
0
U08
40
Ssessanga Israel Antoine
10024522
UGA
0
U10
41
Tim Caleb Francis
10032070
UGA
0
U12
42
Vansh Goyal
10040790
UGA
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng