Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

13th African Games - Mixed Team Blitz Championship

Cập nhật ngày: 11.03.2024 20:34:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ghana Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11
EgyptEGY9711151585134
22
AlgeriaALG9630151386125
34
NigeriaNGR960312128893,5
43
AngolaANG944112118898
57
MozambiqueMOZ934210107058
65
ZambiaZAM9423109,58666,5
710
ZimbabbweZIM93339108069
88
UgandaUGA93339107668
99
MadagascarMAD9252998472
1014
KenyaKEN9333997659,5
1111
BotswanaBOT9333997558
1212
Ivory CoastCIV933398,58366,5
136
South AfricaRSA9243898765,5
1416
Ghana AGHA A9153776342
1515
Sao Tome & PrincipeSTP931576,56240
1617
Ghana BGHA B9144666433,5
1713
Ghana CGHA C9126446913
1818
Equitorial GuineeGEQ910823,56525

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sum of Adjusted matchpoints without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)