Wellness Chess Tour GP 6 Esztergom, Hotel Bellevue, május 2-5.
Cập nhật ngày: 05.05.2024 13:08:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Attila Kása
Giải/ Nội dung | A csoport, B csoport, Blitz |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Download Files | Wellness-Chess-Tour-GP6-Esztergom-Bellevue-Konferencia-es-Wellness-Hotel-2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại |
1 | IM | Sofronie, Iulian | 1202936 | ROU | 2375 | | |
2 | | Kiss, Lajos | 727636 | HUN | 2166 | | |
3 | FM | Varga, Csaba Zoltan | 724335 | HUN | 2149 | | |
4 | | Ge, William | 30998158 | USA | 2095 | | U18 |
5 | | Borzsei, Andras | 787361 | HUN | 2090 | | U18 |
6 | | Szakmary, Domonkos | 17004039 | HUN | 2083 | | U18 |
7 | | Sofronie, Vladimir | 1296671 | ROU | 2080 | | U18 |
8 | IM | Boguszlavszkij, Jevgenyij | 700614 | HUN | 2067 | | S60 |
9 | | Brylski, Pawel | 1111132 | POL | 1996 | | |
10 | IM | Mozes, Ervin | 1200151 | ROU | 1989 | | S60 |
11 | | Nemeth, Zsolt | 736805 | HUN | 1988 | | |
12 | CM | Kende, Gyorgy Dr. | 702366 | HUN | 1981 | | S60 |
13 | | Puskas, Mihaly | 17003202 | HUN | 1952 | | U18 |
14 | | Samu, Sorin-Mihai | 1210165 | ROU | 1950 | | |
15 | FM | Kincs, Imre | 702242 | HUN | 1938 | | |
16 | | Steiner, Botond | 795828 | HUN | 1932 | | U18 |
17 | | Rogers, Tim L | 418137 | ENG | 1918 | | |
18 | | Pakh, Alex | 2098091 | USA | 1907 | | |
19 | | Merenyi, Gabor | 716413 | HUN | 1866 | | S60 |
20 | | Czyzykiewicz, Rafal | 1141759 | POL | 1844 | | |
21 | | Zilahi, Gabor | 708941 | HUN | 1843 | | S60 |
22 | | Csiszar, Albert | 721557 | HUN | 1836 | | S60 |
23 | | Strasser, Zsolt | 712590 | HUN | 1801 | | |
24 | | Obidjonov, Oriyat | 14222531 | UZB | 1714 | | U18 |
|
|
|
|