Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!Đội tuyển trẻ CVHN - Các giải đấu tập năm 2024 - Giải số 02 Ostatnia aktualizacja strony03.03.2024 15:25:51, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | FideID | Fed |
1 | Anh PT1:, Văn Huy + Xuân Đạt | | C10 |
2 | Anh PT2:, Đầu Khương Duy | | C10 |
3 | Anh PT3:, Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | | C10 |
4 | Phạm, Trường Phú | | C08 |
5 | Nguyễn, Bình Vy | | C08 |
6 | Nguyễn, Nam Kiệt | | C08 |
7 | Nguyễn, Mạnh Đức | | C08 |
8 | Vương, Quỳnh Anh | | C08 |
9 | Dương, Vũ Anh | | C08 |
10 | Nguyễn, Xuân Phương | | C06 |
11 | Lê, Anh Tú | | C06 |
12 | Nguyễn, Minh | | C06 |
13 | Võ, Hoàng Quân | | C06 |
14 | Phạm, Huy Đức | | C04 |
15 | Trịnh, Hoàng Lâm | | C04 |
16 | Nguyễn, Vương Đăng Minh | | C04 |
17 | Nguyễn, Quang Anh | | C04 |
18 | Đỗ, Quang Minh | | C04 |
19 | Nguyễn, Trường An Khang | | C04 |
20 | Mai, Đức Kiên | | C04 |
21 | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | | C04 |
22 | Triệu, Gia Huy | | C04 |
23 | Nguyễn, Tuấn Minh | | C04 |
24 | Nguyễn, Lương Phúc | | C04 |
25 | Nguyễn, Tùng Lâm | | C02 |
26 | Trần, Thiên Bảo | | C02 |
27 | Nguyễn, Thanh San | | C02 |
28 | Đào, Minh Phú | | C02 |
29 | Kiều, Hoàng Quân | | C02 |
30 | Đoàn, Đức An | | C02 |
31 | Hoàng, Nguyên Giang | | C02 |
32 | Nguyễn, Duy Đạt | | C02 |
33 | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | | C02 |
34 | Lê, Khôi Nguyên | | C02 |
35 | Nguyễn, Duy Đạt | | C02 |
36 | Nguyễn, Hồng Hà My | | C02 |
37 | Bùi, Ngọc Minh | | C02 |
38 | Đào, Vũ Minh Châu | | C02 |
39 | Đào, Nguyễn Phương Linh | | C02 |
40 | Đoàn, Nhật Minh | | C02 |
41 | Nguyễn, Hoàng Minh | | C02 |
42 | Đỗ, Việt Hưng | | C02 |
43 | Mai, Duy Hùng | | C02 |
44 | Nguyễn, Nhật Nam | | C02 |
45 | Nguyễn, Duy Đạt 2011 | | C02 |
46 | Tô, Phúc Gia Đạt | | C02 |
47 | Phạm, Ngọc Bảo Anh | | C02 |
48 | Nguyễn, Việt Cường | | C02 |
49 | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | | C00 |
50 | Lê, Minh Ngọc Hà | | C00 |
51 | Nguyễn, Mai Chi | | C00 |
52 | Nguyễn, Đỗ Tuệ Anh | | C00 |
53 | Phạm, Ngọc Bảo Châu | | C00 |
54 | Đặng, Minh Khôi | | C00 |
55 | Nguyễn, Bảo Nam | | C00 |
56 | Trần, Nhật Thành | | C00 |
57 | Lê, Xuân Bách | | C00 |
58 | Nguyễn, Xuân Phú | | C00 |
59 | Vũ, Thành An | | C00 |
60 | Nguyễn, Khang | | C00 |
61 | Phạm, Đông Dương | | C00 |
62 | Đoàn, Chí Hưng | | C00 |
63 | Nguyễn, Minh Trí | | C00 |
64 | Phạm, Xuân An | | C00 |
|
|
|
|