GIẢI CỜ VUA ĐẤU TRƯỜNG NAM TỪ LIÊM MỞ RỘNG TRANH CUP CHESS ACADEMY LẦN IV Ostatnia aktualizacja strony23.02.2024 16:29:59, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | FideID | Fed | Gr | Klub/miasto |
1 | Đinh, Nguyên Khoa | | NEW | u15 | Newtons Goldmark |
2 | Bùi, Đức Nguyên | | VUC | u11 | Trường Liên Cấp Việt |
3 | Cao, Chí Khiêm | | CSC | u6 | Chess Star Club |
4 | Cao, Hải Lâm | | CSC | u7 | Chess Star Club |
5 | Ngô, Gia Bảo | | CSC | u15 | Chess Star Club |
6 | Vũ, Khôi Nguyên | | CSC | u11 | Chess Star Club |
7 | Lê, Đức Anh | | CSC | u9 | Chess Star Club |
8 | Lê, Hải Đăng | | CSC | u6 | Chess Star Club |
9 | Nguyễn, Tạ Minh Huy | | CSC | u15 | Chess Star Club |
10 | Nguyễn, Tạ Minh Hà | | CSC | g15 | Chess Star Club |
11 | Nguyễn, Huy Khánh | | CSC | u11 | Chess Star Club |
12 | Bùi, Minh Tú | | CSC | u11 | Chess Star Club |
13 | Nguyễn, Huy Quang | | CSC | u7 | Chess Star Club |
14 | Nhữ, Sơn Hà | | CSC | u7 | Chess Star Club |
15 | Hoàng, Danh Tuấn | | CSC | u15 | Chess Star Club |
16 | Hoàng, Đăng Khôi | | CSC | u8 | Chess Star Club |
17 | Bùi, Vân Anh | | TNV | g6 | Clb Cờ Tài Năng Việt |
18 | Bùi, Khánh Vân | | TNV | g15 | Clb Cờ Tài Năng Việt |
19 | Nguyễn, Thái An | | TNV | g11 | Clb Tài Năng Việt |
20 | Vũ, Minh Dũng | | TNK | u5 | Clb 10-10 |
21 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | | TNK | u7 | Clb 10-10 |
22 | Trịnh, Tuấn Kiệt | | TNK | u7 | Clb 10-10 |
23 | Trần, Hiếu Minh | | TNK | u7 | Clb 10-10 |
24 | Đỗ, Trương Tùng Lâm | | TNK | u7 | Clb 10-10 |
25 | Nguyễn, Chí Thành | | TNK | u7 | Clb 10-10 |
26 | Ngô, Hoài Anh | | TNK | u9 | Clb 10-10 |
27 | Lê, Thế Hiển | | TNK | u11 | Clb 10-10 |
28 | Lê, Thế Hiệp | | TNK | u13 | Clb 10-10 |
29 | Ngô, Thùy Dương | | TNK | g13 | Clb 10-10 |
30 | Quản, Ngọc Linh | | TNK | g18 | Clb 10-10 |
31 | Trần, Lê Gia Khánh | | CHH | u7 | Clb Chess Hoàn Hảo |
32 | Nguyễn, Sỹ Minh Trí | | CHH | u15 | Clb Chess Hoàn Hảo |
33 | Nguyễn, Phan Mai Chi | | CHH | g15 | Clb Chess Hoàn Hảo |
34 | Trần, Minh Đức | | CHH | u11 | Clb Chess Hoàn Hảo |
35 | Võ, Ngọc Anh | | CHH | g11 | Clb Chess Hoàn Hảo |
36 | Phan, Trần Tuấn Khoa | | CHH | u7 | Clb Chess Hoàn Hảo |
37 | Vũ, Chí Dũng | | CHH | u7 | Clb Chess Hoàn Hảo |
38 | Vũ, Khánh Hưng | | CHH | u4 | Clb Chess Hoàn Hảo |
39 | Nguyễn, Cảnh Phúc Nguyên | | CHH | u8 | Clb Chess Hoàn Hảo |
40 | Phan, Nguyễn Nam | | CHH | u9 | Clb Chess Hoàn Hảo |
41 | Nguyễn, Phan Tùng Dương | | NGI | u6 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
42 | Nguyễn, Hải Quang | | NGI | u6 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
43 | Phan, Sỹ Tùng Lâm | | NGI | u6 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
44 | Hoàng, Trần Lê Na | | NGI | g8 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
45 | Nguyễn, Quế Minh | | NGI | g8 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
46 | Bùi, Duy Minh Quân | | NGI | u8 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
47 | Trần, Đức Minh | | NGI | u8 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
48 | Nguyễn, Hải Đăng | | NGI | u9 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
49 | Trần, Vũ Diệp Chi | | NGI | g8 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
50 | Trần, Minh Đức | | NGI | u11 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
51 | Nguyễn, Hương Giang | | NGI | g6 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
52 | Trần, Lương Minh | | NGI | u11 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
53 | Nguyễn, Đức Minh | | NGI | u15 | Clb Cờ Nguyễn Gia |
54 | Trần, Hiếu Minh | | TTU | u7 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
55 | Nguyễn, Trần Hải Long | | TTU | u8 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
56 | Trần, Huy Hoàng | | TTU | u10 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
57 | Thạch, Công Khang | | TTU | u10 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
58 | Phạm, Công Thành | | TTU | u11 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
59 | Nguyễn, Đăng Anh Nhật | | TTU | u15 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
60 | Lê, Thu Quỳnh | | TTU | g18 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
61 | Lê, Hữu Trung Kiên | | TTU | u11 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
62 | Nguyễn, Đăng Sơn | | TTU | u15 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
63 | Dương, Hồng Anh | | TTU | g11 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
64 | Hoàng, Tuệ Khanh | | TTU | g8 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
65 | Trần, Khánh Vân | | TTU | g15 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
66 | Trần, Đắc Minh | | TTU | u8 | Clb Cờ Thiên Tuệ |
67 | Đoàn, Lam Anh | | GDC | g9 | Clb Gia Đình Cờ Vua |
68 | Trần, Thành | | GDC | u9 | Gia Đình Cờ Vua |
69 | Nguyễn, Hải Minh | | TDO | u8 | Tự Do |
70 | Đoàn, Hữu Phúc | | KPC | u7 | Clb Kim Phụng Chess |
71 | Âu, Bình Minh | | KTL | u11 | Clb Kttl |
72 | Mai, Việt Hiếu | | KTL | u11 | Clb Kttl |
73 | Trần, Đức Anh | | KTL | u18 | Clb Kttl |
74 | Bùi, Doãn Tùng Linh | | KTL | g5 | Clb Kttl |
75 | Bùi, Ngọc Linh | | KTL | g18 | Clb Kttl |
76 | Nguyễn, Việt Hiếu | | KTL | u11 | Clb Kttl |
77 | Trần, Quỳnh My | | KTL | g7 | Clb Kttl |
78 | Nguyễn, Duy Vượng | | KTL | u6 | Clb Kttl |
79 | Phan, Trung Hữu Trí | | KTL | u6 | Clb Kttl |
80 | Bùi, Doãn Đức Duy | | KTL | u8 | Clb Kttl |
81 | Phan, Thành Nam | | KTL | u11 | Clb Kttl |
82 | Nguyễn, Duy Vượng | | KTL | u6 | Clb Kttl |
83 | Phạm, Thành Nam | | KTL | u11 | Clb Kttl |
84 | Phạm, Gia Đức | | KTL | u18 | Clb Kttl |
85 | Đặng, Minh Triết | | KTL | u6 | Clb Kttl |
86 | Đào, Thiên Hải | | KTL | u18 | Clb Kttl |
87 | Đặng, Minh Đức | | KTL | u8 | Clb Kttl |
88 | Nguyễn, Bá Nghĩa | | KTL | u9 | Clb Kttl |
89 | Lê, Huy Bảo | | KTL | u9 | Clb Kttl |
90 | Nguyễn, Ngọc Bảo Lâm | | SCH | u6 | Clb School Chess |
91 | Lê, Huy Huy | | KTL | u15 | Clb Kttl |
92 | Nguyễn, Gia Bình | | TNV | u11 | Clb Tài Năng Việt |
93 | Nguyễn, Xuân Mai | | TNV | u11 | Clb Tài Năng Việt |
94 | Đỗ, Minh Triết | | VCH | u9 | Clb Vietches |
95 | Tô, Phúc Gia Đạt | | VCH | u8 | Clb Vietchess |
96 | Phạm, Nhật Minh | | TNV | u7 | Clb Tài Năng Việt |
97 | Vũ, Minh Quân | | VCH | u15 | Clb Vietchess |
98 | Nguyễn, Hoàng Bách | | VCH | u8 | Clb Vietchess |
99 | Nguyễn, Hương Trà | | TNV | g9 | Clb Tài Năng Việt |
100 | Đới, Ngọc Bích | | TNV | g15 | Clb Tài Năng Việt |
101 | Nguyễn, Gia Thịnh | | VCH | u9 | Vietchess |
102 | Nguyễn, Phạm Hải Nam | | SUI | u9 | Clb Vietchess |
103 | Vũ, Nguyễn Minh Nhật | | VNC | u8 | Clb Vnca |
104 | Bùi, Quyết Thắng | | VNC | u8 | Clb Vnca |
105 | Bùi, Hoàng Thảo Chi | | VNC | g8 | Clb Vnca |
106 | Phan, Quốc Nam | | VNC | u9 | Clb Vnca |
107 | Doãn, Hải Lâm | | VNC | u11 | Clb Vnca |
108 | Đỗ, Thanh Uyên | | VNC | g15 | Clb Vnca |
109 | Đỗ, Minh Trí | | VNC | u15 | Clb Vnca |
110 | Nguyễn, Minh Châu | | VNC | u11 | Clb Vnca |
111 | Đỗ, Thái Hòa | | VNC | u11 | Clb Vnca |
112 | Trần, Quang Anh | | VNC | u11 | Clb Vnca |
113 | Nguyễn, Thành Trung | | VNC | u11 | Clb Vnca |
114 | Nguyễn, Công Khang An | | VNC | u11 | Clb Vnca |
115 | Ngô, Hùng Phương | | VNC | u7 | Clb Vnca |
116 | Phạm, Ngọc Anh Dương | | VNC | g15 | Clb Vnca |
117 | Cù, Gia Huy | | VNC | u15 | Clb Vnca |
118 | Ngô, Quang Minh | | VNC | u7 | Clb Vnca |
119 | Nguyễn, Hoàng Lâm | | VNC | u8 | Clb Vnca |
120 | Bùi, Huy Kiên | | VNC | u9 | Clb Vnca |
121 | Nguyễn, Gia Huy | | VNC | u15 | Clb Vnca |
122 | Bùi, Tiến Dũng | | VNC | u6 | Vnca |
123 | Mai, Tuấn Minh | | VNC | u7 | Vnca |
124 | Nguyễn, Đình Huy | | VNC | u9 | Vnca |
125 | Vũ, Hữu Như Phong | | VNC | u15 | Clb Vnca |
126 | Nguyễn, Gia Vinh | | VNC | u9 | Vnca |
127 | Phạm, Minh Danh | | VNC | u6 | Clb Vnca |
128 | Phạm, Ngọc Quang Huy | | VNC | u7 | Clb Vnca |
129 | Nguyễn, Ngọc Long | | VNC | u7 | Clb Vnca |
130 | Hoàng, Ngọc Hải Đăng | | VNC | u7 | Clb Vnca |
131 | Bùi, Nhật Anh | | VNC | u7 | Clb Vnca |
132 | Cù, Gia Huy | | VNC | U15 | Clb Vnca |
133 | Đặng, Dương Quang | | VNC | u7 | Clb Vnca |
134 | Phan, Bảo Anh | | VNC | u8 | Clb Vnca |
135 | Vũ, Bá Hải | | VNC | u8 | Clb Vnca |
136 | Hoàng, Tiến Hải | | VNC | u9 | Clb Vnca |
137 | Đặng, Quang Huy | | VNC | u11 | Clb Vnca |
138 | Cao, Hương Trà | | VNC | g8 | Clb Vnca |
139 | Nguyễn, Trọng Phước Sang | | VNC | 10 | Clb Vnca |
140 | Cao, Uyên Trinh | | VNC | g11 | Clb Vnca |
141 | Trần, Đức Anh | | CDI | u8 | Th Cầu Diễn |
142 | Hoàng, Trọng Bách | | DTD | u9 | Th Đoàn Thị Điểm |
143 | Nguyễn, Lê Hoàng Hải | | DTD | u10 | Th Đoàn Thị Điểm |
144 | Hoàng, Minh Thế | | DDA | u9 | Th Đống Đa |
145 | Đỗ, An Bình | | DDA | u11 | Th Đống Đa |
146 | Hoàng, Tiến Sơn | | DDA | u9 | Th Đống Đa |
147 | Thi, Văn Đức Trí | | VNC | u7 | Clb Vnca |
148 | Đỗ, Trần Hải An | | VNC | g8 | Clb Vnca |
149 | Mai, Huy Hoàng | | DDA | u7 | Th Đống Đa |
150 | Phạm, Quân Bảo | | VNC | u9 | Clb Vnca |
Show complete list
|
|
|
|