Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Başhakem: Umut Güney
Telefon: 0533 607 62 86

2023–2024 ÖĞRETİM YILI OKULLARARASI MAHALLİ EDİRNE MERKEZ 1.BÖLGE YILDIZLAR GENEL KATEGORİSİ

Cập nhật ngày: 21.02.2024 12:25:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Edirne TCF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12ÖZEL EDİRNE TED ORTAOKULU532082312
27EDİRNE SELİMİYE İMAM HATİP ORTAOKULU532082013,5
31MEHMET RUŞEN ERKURT ORTAOKULU531172613
44ÖZEL EDİRNE BAHÇEŞEHİR ORTAOKULU523072211,5
55KIRKPINAR AĞASI ALPER YAZOĞLU ORTAOKULU513153011,5
69ÖZEL EDİRNE BAHÇEŞEHİR ORTAOKULU - 2. TA41215247
73ÖZEL FİLİZ ORTAOKULU42025159
810LALA ŞAHİNPAŞA ORTAOKULU520342811
96ŞEHİT ÜSTEĞMEN EFKAN YILDIRIM ORTAOKULU51224227,5
1012ÖZEL EDİRNE TED ORTAOKULU - 2. TAKIM51224218
118ÖZEL EDİRNE KOLEJİ ORTAOKULU41033246
1213ÖZEL FİLİZ ORTAOKULU - 2. TAKIM41033167,5
1311ÖZEL EDİRNE KOLEJİ ORTAOKULU - 2. TAKIM40132182,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)