No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Nguyen Minh Tri | 12447161 | KTL | 1186 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | 1170 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Đoàn Hoàng Minh | 652009378 | VIE | 1169 | U11 | Vđv Tự Do |
4 | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | KTL | 1165 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Phí Lê Thành An | 12427640 | KTL | 1131 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Nguyễn Đức Huy | 12442143 | STA | 1127 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
7 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1117 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Võ Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1097 | U11 | Vđv Tự Do |
9 | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | 1072 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1070 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Phạm Thành Hải | 12451185 | TNC | 1015 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | Sầm Minh Quân | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Nguyễn Thái An | | C88 | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Chess 88 |
14 | Lê Bá Hải Anh | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
15 | Nguyễn Anh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Nguyễn Thụy Anh | | BLU | 0 | U11 | Clb Blue Horse |
17 | Trần Đức Anh | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
18 | Nguyễn Quang Anh B | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
19 | Phạm Hoàng Bách | | HLC | 0 | U11 | Clb Hoa Lư Chess |
20 | Trần Ngọc Bách | | ANK | 0 | U11 | Clb An Khang- Hải Phòng |
21 | Trần Thế Bảo 2013 | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
22 | Trần Thế Bảo 2014 | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
23 | Trương Đức Bảo | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
24 | Tô Trần Bình | 12458813 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
25 | Ngô Bảo Châu | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
26 | Đặng Hà Minh Đức | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
27 | Trần Trí Đức | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
28 | Nguyễn Trung Dũng | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
29 | Lê Quang Dương | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
30 | Nguyễn Đăng Duy | 12450391 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
31 | Phạm Bảo Duy | 12433136 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
32 | Phạm Nguyễn Việt Hải | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
33 | Nguyễn Thế Hiệp | | C88 | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Chess 88 |
34 | Nguyễn Ngọc Hoà | 12437077 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
35 | Đào Lê Duy Hoàng | | HOG | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
36 | Lê Gia Hưng | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
37 | Phạm Quang Hưng | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
38 | Nguyễn Xuân Huy | 12462306 | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
39 | Phạm Bùi Quang Huy | | HLC | 0 | U11 | Clb Hoa Lư Chess |
40 | Vũ Trần Huy | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
41 | Nguyễn Đình Khang | | TNV | 0 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
42 | Bùi Gia Khánh | | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
43 | Hoàng Nam Khánh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Lưu Bảo Khánh | | ANK | 0 | U11 | Clb An Khang- Hải Phòng |
45 | Vũ Phú Khánh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Dương Bảo Khiêm | 12437310 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
47 | Nguyễn Đăng Khôi | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
48 | Vũ Gia Khôi | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
49 | Vũ Hoàng Khôi | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
50 | Trần Bảo Kiên | 12430706 | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
51 | Nguyễn Tuấn Kiệt | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
52 | Bùi Tùng Lâm | | HLC | 0 | U11 | Clb Hoa Lư Chess |
53 | Lê Như Hoàng Lâm | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
54 | Nguyễn Tuấn Linh | | VPH | 0 | U11 | Vĩnh Phúc |
55 | Nguyễn Trọng Thành Lộc | | HLC | 0 | U11 | Clb Hoa Lư Chess |
56 | Đỗ Tuấn Minh | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
57 | Đoàn Nhật Minh | | HGU | 0 | U11 | Clb Hồ Gươm |
58 | Đoàn Văn Minh | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
59 | Nguyễn Đức Minh | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
60 | Nguyễn Quang Minh | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
61 | Nguyễn Quang Minh | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
62 | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
63 | Phạm Đức Minh | | BLU | 0 | U11 | Clb Blue Horse |
64 | Phùng Quang Minh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
65 | Trịnh Hải Minh | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
66 | Vũ Nhật Minh | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
67 | Phạm Dũng Nam | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
68 | Vũ Huy Nam | 12445452 | BVI | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Ba Vì |
69 | Nguyễn An Nguyên | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
70 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
71 | Phan Đăng Nguyên | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
72 | Tạ Hữu Lâm Nguyên | | HOG | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
73 | Vũ Quang Nhân | | HLC | 0 | U11 | Clb Hoa Lư Chess |
74 | Phạm Minh Nhật | | VPH | 0 | U11 | Vĩnh Phúc |
75 | Nguyễn Minh Phong | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
76 | Trương Thanh Phong | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
77 | Nguyễn Anh Phú | | TQU | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
78 | Trần Gia Phú | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
79 | Trương Đức Phú | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
80 | Nguyễn Bảo Phúc | | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
81 | Nguyễn Duy Phúc | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
82 | Nguyễn Quân | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
83 | Vũ Trần Thanh Quang | | HOG | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia |
84 | Vũ Đức Sang | | ANK | 0 | U11 | Clb An Khang- Hải Phòng |
85 | Lê Danh Thái | | VPH | 0 | U11 | Vĩnh Phúc |
86 | Phùng Minh Thành | | HBW | 0 | U11 | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
87 | Hoàng Bảo Thiên | | STA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
88 | Nguyễn Hoàng Đức Thịnh | | NTC | 0 | U11 | Th Nam Thành Công |
89 | Nguyễn Văn Minh Trí | | TNV | 0 | U11 | Clb Tài Năng Việt |
90 | Phan Minh Trí | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
91 | Khổng Ngọc Tú | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
92 | Nguyễn Thái Tú | | ANK | 0 | U11 | Clb An Khang- Hải Phòng |
93 | Đỗ Huy Tùng | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
94 | Nguyễn Thanh Tùng | | HBW | 0 | U11 | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
95 | Đặng Phúc Tường | 12442046 | PHC | 0 | U11 | Phuong Hanh Chess |
96 | Lương Anh Vinh | | TQU | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
97 | Trần Quang Vinh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
98 | Phạm Quang Minh Vũ | | ANK | 0 | U11 | Clb An Khang- Hải Phòng |