No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Lại Đức Minh | 12420387 | STC | 1772 | UOP | St Chess Club |
2 | Thân Thị Ngọc Tuyết | 12418560 | TNC | 1521 | GOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
3 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | FCC | 1507 | UOP | Clb F-E-A-R Chess Club |
4 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | TNC | 1494 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
5 | Phạm Huy Đức | 12425001 | VCH | 1438 | UOP | Clb Vietchess |
6 | Tăng Lam Giang | 12426733 | STA | 1437 | GOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
7 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1413 | UOP | Clb Vietchess |
8 | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | FCC | 1388 | UOP | Fear Chess Club |
9 | Ngân Bá Hoàng Nguyên | 12428868 | NEU | 1375 | UOP | Đại Học Ktqd |
10 | Mai Đức Kiên | 12426903 | VCH | 1351 | UOP | Clb Vietchess |
11 | Hà Việt Anh | 12430218 | TNC | 1329 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | Phạm Như Ý | 12430633 | HLI | 1323 | GOP | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
13 | Phan Khải Trí | 12442100 | STC | 1323 | UOP | St Chess Club |
14 | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | CAP | 1299 | UOP | Clb Captain Chess Hà Đông |
15 | Đào Minh Anh | 12426563 | KTL | 1285 | GOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1263 | GOP | Tp Hồ Chí Minh |
17 | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1261 | UOP | Clb Blue Horse |
18 | Thân Văn Minh Khang | 12425400 | KTL | 1261 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Nguyễn Anh Tú | 12437280 | TNC | 1260 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
20 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1259 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
21 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | 12431273 | TNC | 1259 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
22 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 1237 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
23 | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1161 | GOP | Tp Hồ Chí Minh |
24 | Nghiêm Bá Khánh Toàn | 12461261 | KTL | 1127 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Wang Wu Jie | 12430048 | HPD | 1010 | UOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
26 | Dương Ngọc Diệp | 12441732 | STA | 0 | GOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
27 | Cao Bảo Nhi | 12438189 | HPD | 0 | GOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
28 | Phạm Tâm Như | 12433969 | HLI | 0 | GOP | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
29 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | GOP | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
30 | Hà Anh Trúc | 12438839 | STA | 0 | GOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
31 | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNC | 0 | GOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
32 | Đào Tuấn Anh | 12463400 | BKC | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Bách Khoa Hà Nội |
33 | Quản Lê Quang Anh | 12403792 | KTL | 0 | UOP | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | Nguyễn Đình Duy | 12450421 | NEU | 0 | UOP | Đại Học Ktqd |
35 | Nguyễn Huy Hoàng | 12467235 | C88 | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Chess 88 |
36 | Lê Gia Hưng | 12467243 | TQU | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
37 | Nguyễn Ngọc Hưng | 12467251 | C88 | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Chess 88 |
38 | Trần Gia Hưng | 12439053 | STA | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
39 | Nguyễn Vũ Hoàng Nam | 12450405 | TNC | 0 | UOP | Clb Cờ Thái Nguyên |
40 | Nguyễn Cao Sơn | 12467260 | TQU | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
41 | Phạm Trung Thành | 12440000 | HBW | 0 | UOP | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
42 | Vương Quang Trọng | 12464864 | HBW | 0 | UOP | Clb Những cánh chim Hoàng Liên |
43 | Nguyễn Đức Tùng | 12467278 | STA | 0 | UOP | Clb Cờ Vua Sơn Tây |