GIẢI CỜ VUA ĐẤU TRƯỜNG NAM TỪ LIÊM MỞ RỘNG TRANH CUP CHESS ACADEMY LẦN IV BẢNG NAM 5-6 TUỔIOstatnia aktualizacja strony25.02.2024 08:50:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Cao, Chí Khiêm | CSC | Chess Star Club |
2 | Lê, Hải Đăng | CSC | Chess Star Club |
3 | Vũ, Minh Dũng | TNK | Clb 10-10 |
4 | Vũ, Khánh Hưng | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo |
5 | Nguyễn, Phan Tùng Dương | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
6 | Nguyễn, Hải Quang | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
7 | Phan, Sỹ Tùng Lâm | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
8 | Nguyễn, Duy Vượng | KTL | Clb Kttl |
9 | Phan, Trung Hữu Trí | KTL | Clb Kttl |
10 | Đặng, Minh Triết | KTL | Clb Kttl |
11 | Nguyễn, Ngọc Bảo Lâm | SCH | Clb School Chess |
12 | Bùi, Tiến Dũng | VNC | Clb Vnca |
13 | Phạm, Minh Danh | VNC | Clb Vnca |
14 | Hoàng, Minh Trí | TMK | Tomokid |
15 | Vũ, Nhật Nam | TMK | Tomokid |
16 | Cao, Đức Minh | TDO | Tự Do |
17 | Nguyễn, Hải Phong | TDO | Tự Do |
18 | Hoàng, Gia Bảo | TDO | Tự Do |
19 | Phạm, Anh Phong | TDO | Tự Do |
20 | Bùi, Minh Khang | TDO | Tự Do |
21 | Bùi, Doãn Tùng Linh | KTL | CLB KTTL |
22 | Bùi, Vân Anh | TNV | Clb Tài Năng Việt |
23 | Nguyễn, Danh Duy | FPT | FPT |
24 | Nguyễn, Hương Giang | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
25 | Nguyễn, Tiến Minh | OLY | Clb Olympia Chess |
26 | Tạ, Lê Phương Thảo | TDO | Tự do |
|
|
|
|