GIẢI CỜ VUA ĐẤU TRƯỜNG NAM TỪ LIÊM MỞ RỘNG TRANH CUP CHESS ACADEMY LẦN IV BẢNG NAM 7 TUỔIOstatnia aktualizacja strony25.02.2024 08:54:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Cao, Hải Lâm | CSC | Chess Star Club |
2 | Nguyễn, Huy Quang | CSC | Chess Star Club |
3 | Nhữ, Sơn Hà | CSC | Chess Star Club |
4 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | TNK | Clb 10-10 |
5 | Trịnh, Tuấn Kiệt | TNK | Clb 10-10 |
6 | Trần, Hiếu Minh | TNK | Clb 10-10 |
7 | Đỗ, Trương Tùng Lâm | TNK | Clb 10-10 |
8 | Nguyễn, Chí Thành | TNK | Clb 10-10 |
9 | Phan, Trần Tuấn Khoa | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo |
10 | Vũ, Chí Dũng | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo |
11 | Đoàn, Hữu Phúc | KPC | Clb Kim Phụng Chess |
12 | Phạm, Nhật Minh | TNV | Clb Tài Năng Việt |
13 | Ngô, Hùng Phương | VNC | Clb Vnca |
14 | Ngô, Quang Minh | VNC | Clb Vnca |
15 | Mai, Tuấn Minh | VNC | Clb Vnca |
16 | Phạm, Ngọc Quang Huy | VNC | Clb Vnca |
17 | Nguyễn, Ngọc Long | VNC | Clb Vnca |
18 | Hoàng, Ngọc Hải Đăng | VNC | Clb Vnca |
19 | Bùi, Nhật Anh | TDO | Tự Do |
20 | Đặng, Dương Quang | VNC | Clb Vnca |
21 | Thi, Văn Đức Trí | VNC | Clb Vnca |
22 | Mai, Huy Hoàng | DDA | Th Đống Đa |
23 | Dương, Trí Đức | MD1 | Th Mỹ Đình 1 |
24 | Lê, Quốc Tùng | MD1 | Th Mỹ Đình 1 |
25 | Đoàn, Hữu Sang | TVA | Th Trung Văn |
26 | Đào, Minh Long | NTL | Tiểu Học Nam Từ Liêm |
27 | Phạm, Nhật Minh | NTL | Tiểu Học Nam Từ Liêm |
28 | Đỗ, Minh Thanh | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
29 | Nguyễn, Nam Anh | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
30 | Phạm, Anh Khoa | TDO | Tự Do |
31 | Lê, Thanh Tùng | TDO | Tự Do |
32 | Trịnh, Nam Khánh | TDO | Tự Do |
33 | Nguyễn, Minh Đức | NTL | Tiểu học Nam Từ Liêm |
34 | Phùng, Lâm Khoa | TDO | Tự Do |
35 | Nguyễn, Trần Quang Minh | TDO | Tự Do |
36 | Phan, An Nhiên | TDO | Tự Do |
37 | Trần, Minh Hiếu | TDO | Tự Do |
38 | Lê, Bảo Quang | TDO | Tự Do |
39 | Đinh, Khắc Lâm | TDO | Tự Do |
40 | Lê, Trí Dũng | TDO | Tự Do |
41 | Đỗ, Minh Kiến Văn | TDO | Tự Do |
42 | Bùi, Duy Minh Quân | NGI | CLB Cờ Nguyễn Gia |
43 | Hoàng, Tiến Sơn | DDA | Tiểu học Đống Đa |
44 | Lỗ, Hoàng Bách | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
45 | Nguyễn, Lê Hoàng Đăng | OLY | Clb Olympia Chess |
46 | Phạm, Bùi Gia Bảo | OLY | Clb Olympia Chess |
47 | Trần, Tuệ Minh | PDI | TH Phú Diễn |
48 | Vũ, Kim Nam | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
49 | Vũ, Ngọc Thái Hiển | DTH | TH Đông Thái |
50 | Vương, Vũ Lâm | OLY | Clb Olympia Chess |
51 | Nguyễn, Anh Duy | TDO | Tự Do |
|
|
|
|