GIẢI CỜ VUA ĐẤU TRƯỜNG NAM TỪ LIÊM MỞ RỘNG TRANH CUP CHESS ACADEMY LẦN IV BẢNG NAM 10-11 TUỔIOstatnia aktualizacja strony25.02.2024 08:45:54, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Bùi, Đức Nguyên | VUC | Trường Liên Cấp Việt |
2 | Vũ, Khôi Nguyên | CSC | Chess Star Club |
3 | Nguyễn, Huy Khánh | CSC | Chess Star Club |
4 | Bùi, Minh Tú | CSC | Chess Star Club |
5 | Lê, Thế Hiển | TNK | Clb 10-10 |
6 | Trần, Minh Đức | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo |
7 | Trần, Minh Đức | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
8 | Trần, Lương Minh | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
9 | Trần, Huy Hoàng | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
10 | Thạch, Công Khang | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
11 | Phạm, Công Thành | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
12 | Lê, Hữu Trung Kiên | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
13 | Âu, Bình Minh | KTL | Clb Kttl |
14 | Mai, Việt Hiếu | KTL | Clb Kttl |
15 | Nguyễn, Việt Hiếu | KTL | Clb Kttl |
16 | Phan, Thành Nam | KTL | Clb Kttl |
17 | Phạm, Thành Nam | KTL | Clb Kttl |
18 | Nguyễn, Gia Bình | TNV | Clb Tài Năng Việt |
19 | Nguyễn, Xuân Mai | TNV | Clb Tài Năng Việt |
20 | Doãn, Hải Lâm | VNC | Clb Vnca |
21 | Nguyễn, Minh Châu | VNC | Clb Vnca |
22 | Đỗ, Thái Hòa | VNC | Clb Vnca |
23 | Trần, Quang Anh | VNC | Clb Vnca |
24 | Nguyễn, Thành Trung | VNC | Clb Vnca |
25 | Nguyễn, Công Khang An | VNC | Clb Vnca |
26 | Đặng, Quang Huy | VNC | Clb Vnca |
27 | Nguyễn, Bảo Nam | VNC | Clb Vnca |
28 | Lương, Bảo Phú | VNC | Clb Vnca |
29 | Nguyễn, Trọng Phước Sang | VNC | Clb Vnca |
30 | Trần, Nam Anh | DSC | Dewey School Tht |
31 | Nguyễn, Lê Hoàng Hải | DTD | Th Đoàn Thị Điểm |
32 | Đoàn, Viết Duy | MTR | Tiểu Học Mễ Trì |
33 | Lê, Đức Thanh Tùng | NTL | Tiểu Học Nam Từ Liêm |
34 | Trịnh, Gia Bảo | PCA | Tiểu Học Phương Canh |
35 | Nguyễn, Anh Khoa | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
36 | Nguyễn, Đức Gia Bình | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
37 | Trần, Gia Nguyên | VUC | Tiểu Học Việt Úc |
38 | Phạm, Vũ Ngọc Sang | TDO | Tự Do |
39 | Phạm, Trịnh Huy Minh | TDO | Tự Do |
40 | Phạm, Quang Minh | TDO | Tự Do |
41 | Lưu, Quang Khải | TDO | Tự Do |
42 | Nguyễn, Ngọc Bảo Nam | TDO | Tự Do |
43 | Đoàn, Đức Anh | TDO | Tự Do |
44 | Lương, Quang Khải | TDO | Tự Do |
45 | Lưu, Gia Phúc | TDO | Tự Do |
46 | Lê, Chí Kiên | TDO | Tự Do |
47 | Ninh, Tuấn Khôi | TDO | Tự Do |
48 | Nguyễn, Minh Châu | TDO | Tự Do |
49 | Trần, Bình Minh | VCH | CLB Vietchess |
50 | Nguyễn, Quang Minh | VIE | |
51 | Nguyễn, Đỗ Hải Nam | VIE | |
52 | Nguyễn, Mậu Nhật Minh | OLY | Clb Olympia Chess |
53 | Nguyễn, Năng Lượng | OLY | Clb Olympia Chess |
54 | Phạm, Đức Việt Hưng | GDC | CLB Gia Đình Cờ Vua |
55 | Trần, Ngọc Vũ Anh | OLY | Clb Olympia Chess |
56 | Nguyễn, Phúc Nguyên | TDO | Tự do |
|
|
|
|