GIẢI CỜ VUA ĐẤU TRƯỜNG NAM TỪ LIÊM MỞ RỘNG TRANH CUP CHESS ACADEMY LẦN IV BẢNG NAM 12-15 TUỔIOstatnia aktualizacja strony25.02.2024 09:01:31, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Đinh, Nguyên Khoa | NEW | Newtons Goldmark |
2 | Ngô, Gia Bảo | CSC | Chess Star Club |
3 | Nguyễn, Tạ Minh Huy | CSC | Chess Star Club |
4 | Hoàng, Danh Tuấn | CSC | Chess Star Club |
5 | Lê, Thế Hiệp | TNK | Clb 10-10 |
6 | Nguyễn, Sỹ Minh Trí | CHH | Clb Chess Hoàn Hảo |
7 | Nguyễn, Đức Minh | NGI | Clb Cờ Nguyễn Gia |
8 | Nguyễn, Đăng Anh Nhật | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
9 | Nguyễn, Đăng Sơn | TTU | Clb Cờ Thiên Tuệ |
10 | Lê, Huy Huy | KTL | Clb Kttl |
11 | Vũ, Minh Quân | VCH | Clb Vietchess |
12 | Đỗ, Minh Trí | VNC | Clb Vnca |
13 | Nguyễn, Gia Huy | VNC | Clb Vnca |
14 | Vũ, Hữu Như Phong | VNC | Clb Vnca |
15 | Phạm, Ngọc Anh Dương | VNC | Clb Vnca |
16 | Cù, Gia Huy | VNC | Clb Vnca |
17 | Lương, Bảo Khanh | VNC | Clb Vnca |
18 | Lê, Đức Tài | NTL | Thcs Nam Từ Liêm |
19 | Phạm, Văn Uy | MD1 | Thcs Mỹ Đình 1 |
20 | Nguyễn, Bùi Quang Vinh | MD2 | Thcs Mỹ Đình 2 |
21 | Ngô, Hoàng Tùng | TDO | Tự Do |
22 | Nguyễn, Đức Minh | TDO | Tự Do |
23 | Hoàng, Ngọc Tuấn | XLA | Xuân La |
24 | Bùi, Quang Vinh | VIE | |
25 | Lê, Quang Hải | TDO | Tự do |
26 | Lê, Thế Chí Lâm | TDO | Tự Do |
27 | Lê, Thế Chí Nguyên | TDO | Tự Do |
28 | Phạm, Công Minh Phát | TDO | Tự do |
29 | Phạm, Xuân Cường | OLY | Clb Olympia Chess |
30 | Vương, Cao Việt | DTD | THCS Đoàn Thị Điểm |
|
|
|
|