Bảng nữ TH (HKPĐ TP) Última actualización28.02.2024 09:32:20, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | ĐT. Đàm Nông Diệu Linh, | | VIE | 0 | Tiểu học Đề Thám |
2 | | ĐT. Đặng Khánh Ngọc, | | VIE | 0 | Tiểu học Đề Thám |
3 | | ĐT. Nông Thùy Chi, | | VIE | 0 | Tiểu học Đề Thám |
4 | | ĐT. Phạm Minh Châu., | | VIE | 0 | Tiểu học Đề Thám |
5 | | DT. Triệu Thanh Thảo, | | VIE | 0 | Tiểu học Duyệt Trung |
6 | | HC. Bế Phạm Hà Thảo, | | VIE | 0 | Tiểu học Hòa Chung |
7 | | HC. Nguyễn Linh Chi., | | VIE | 0 | Tiểu học Hòa Chung |
8 | | HG. Ngôn Trịnh Gia Linh, | | VIE | 0 | Tiểu học Hợp Giang |
9 | | HG. Nguyễn Ngọc Linh, | | VIE | 0 | Tiểu học Hợp Giang |
10 | | HG. Thẩm Mộc Trà, | | VIE | 0 | Tiểu học Hợp Giang |
11 | | HG. Triệu Gia Linh, | | VIE | 0 | Tiểu học Hợp Giang |
12 | | SH. Bùi Châu Nhi, | | VIE | 0 | Tiểu học Sông Hiến |
13 | | SH. Đàm Ngọc Hà., | | VIE | 0 | Tiểu học Sông Hiến |
14 | | SH. Đào Ngọc Diệp, | | VIE | 0 | Tiểu học Sông Hiến |
15 | | TA. Nguyễn Hòang Khánh Ly., | | VIE | 0 | Tiểu học Tân An |
16 | | TA. Nguyễn Phương Hoa., | | VIE | 0 | Tiểu học Tân An |
17 | | VQ. Hứa Nguyễn Trang, | | VIE | 0 | Tiểu học Vĩnh Quang |
18 | | VQ. Phan Bảo Hân, | | VIE | 0 | Tiểu học Vĩnh Quang |
|
|
|
|