Bảng Nam TH (HKPĐ TP) Última actualización29.02.2024 03:51:02, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | DT. Chu Nhật Minh, | | VIE | 0 | TH Duyệt Trung |
2 | | ĐT. Đoàn Hiểu Phúc, | | VIE | 0 | TH Đề Thám |
3 | | ĐT. Đoàn Huy Khánh, | | VIE | 0 | TH Đề Thám |
4 | | ĐT. Nguyễn Ngọc Quân, | | VIE | 0 | TH Đề Thám |
5 | | ĐT. Nguyễn Tân Phúc, | | VIE | 0 | TH Đề Thám |
6 | | DT. Nông Tiến Dũng, | | VIE | 0 | TH Duyệt Trung |
7 | | HC. Dương Minh Quân, | | VIE | 0 | TH Hòa Chung |
8 | | HC. Dương Trí Đức, | | VIE | 0 | TH Hòa Chung |
9 | | HC. Lê Quang Hải, | | VIE | 0 | TH Hòa Chung |
10 | | HC. Nguyễn Khánh An, | | VIE | 0 | TH Hòa Chung |
11 | | HĐ. Đỗ Lê Nam, | | VIE | 0 | TH Hưng Đạo |
12 | | HĐ. Lê Hưng Thành, | | VIE | 0 | TH Hưng Đạo |
13 | | HĐ. Nguyễn Thanh Phong, | | VIE | 0 | TH Hưng Đạo |
14 | | HĐ. Trần Lục Thái Dương, | | VIE | 0 | TH Hưng Đạo |
15 | | HG. Dương An Phú, | | VIE | 0 | TH Hợp Giang |
16 | | HG. Dương Minh Tuấn, | | VIE | 0 | TH Hợp Giang |
17 | | HG. Hà Ngọc Tú, | | VIE | 0 | TH Hợp Giang |
18 | | HG. Trần Danh Minh, | | VIE | 0 | TH Hợp Giang |
19 | | NX. Bùi Tuấn Anh, | | VIE | 0 | TH Ngọc Xuân |
20 | | NX. Hoàng Duy Nghĩa, | | VIE | 0 | TH Ngọc Xuân |
21 | | NX. Nông Hữu Dũng Trí, | | VIE | 0 | TH Ngọc Xuân |
22 | | NX. Vũ Hoàng Long, | | VIE | 0 | TH Ngọc Xuân |
23 | | SH. Long Phúc Khang, | | VIE | 0 | TH Sông Hiến |
24 | | SH. Nông Nhật Hoàng, | | VIE | 0 | TH Sông Hiến |
25 | | SH. Trần Hoàng Minh, | | VIE | 0 | TH Sông Hiến |
26 | | SH. Trần Tuấn Minh, | | VIE | 0 | TH Sông Hiến |
27 | | TA. Lục Trung Dũng, | | VIE | 0 | TH Tân An |
28 | | TA. Nguyễn Thế Trường Nhân, | | VIE | 0 | TH Tân An |
29 | | TG. Đinh Hoàng Gia Huy, | | VIE | 0 | TH Tân Giang |
30 | | TG. Lục Kim Bảo Khang, | | VIE | 0 | TH Tân Giang |
31 | | TG. Nhữ Bằng Giang, | | VIE | 0 | TH Tân Giang |
32 | | TX. Đàm Lý Duy Khôi, | | VIE | 0 | TH Thị Xuân |
33 | | TX. Hoàng An Phú, | | VIE | 0 | TH Thị Xuân |
34 | | TX. Hoàng Lê Tùng Lâm, | | VIE | 0 | TH Thị Xuân |
35 | | TX. Vừ A Thành, | | VIE | 0 | TH Thị Xuân |
36 | | VQ. Đinh Việt Hưng, | | VIE | 0 | TH Vĩnh Quang |
37 | | VQ. Hoàng Hải Đăng, | | VIE | 0 | TH Vĩnh Quang |
38 | | VQ. Nông Quốc Nghĩa, | | VIE | 0 | TH Vĩnh Quang |
39 | | VQ. Vỹ Đức Phúc, | | VIE | 0 | TH Vĩnh Quang |
|
|
|
|