Bảng nữ THCS (HKPĐ TP) Última actualización28.02.2024 09:09:22, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | CB. Đoàn Ngọc Hà, | | VIE | 0 | Cao Bình |
2 | | CB. Đinh Bảo Ngọc, | | VIE | 0 | Cao Bình |
3 | | CB. Tô Bảo Châu, | | VIE | 0 | Cao Bình |
4 | | CB. Triệu Lâm Mai, | | VIE | 0 | Cao Bình |
5 | | HG. Tống Kim Hiền, | | VIE | 0 | Hợp Giang |
6 | | HG. Thang Khánh Hường, | | VIE | 0 | Hợp Giang |
7 | | HG. Nguyễn Uyên Như, | | VIE | 0 | Hợp Giang |
8 | | HG. Ban Khánh Chi, | | VIE | 0 | Hợp Giang |
9 | | TG. Hoàng Bích Ngọc, | | VIE | 0 | Tân Giang |
10 | | TG. Bế Xuân Diệu, | | VIE | 0 | Tân Giang |
11 | | TX. Phạm Thị Mỹ Hằng, | | VIE | 0 | Thị Xuân |
12 | | ĐT. Đào Cẩm Linh, | | VIE | 0 | Đề Thám |
13 | | ĐT. Nguyễn Bảo Trâm, | | VIE | 0 | Đề Thám |
14 | | ĐT. Trần Ngọc Diệp, | | VIE | 0 | Đề Thám |
15 | | NX. Lý Minh Huyền, | | VIE | 0 | Ngọc Xuân |
16 | | NX. Phạm Trà My, | | VIE | 0 | Ngọc Xuân |
|
|
|
|