Bảng Nam THCS (HKPĐ TP) Última actualización29.02.2024 04:04:37, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | CB. Đặng Hoài Minh, | | VIE | 0 | HCS Cao Bình |
2 | | CB. Hoàng Trung Hải Nam, | | VIE | 0 | HCS Cao Bình |
3 | | CB. Nguyễn Bảo Nam, | | VIE | 0 | HCS Cao Bình |
4 | | CB. Nguyễn Lý Hiệu, | | VIE | 0 | HCS Cao Bình |
5 | | ĐT. Đàm Anh Tuấn, | | VIE | 0 | THCS Đề Thám |
6 | | ĐT. Nguyễn Hải Phong, | | VIE | 0 | THCS Đề Thám |
7 | | ĐT. Phạm Bảo Anh, | | VIE | 0 | THCS Đề Thám |
8 | | HC. Lục Thanh Bình, | | VIE | 0 | HCS Hòa Chung |
9 | | HC. Trương Hải Anh, | | VIE | 0 | HCS Ngọc Xuân |
10 | | HG. Đàm Hạo Thiên, | | VIE | 0 | THCS Hợp Giang |
11 | | HG. Đinh Vĩnh Giang, | | VIE | 0 | THCS Hợp Giang |
12 | | HG. Ngọc Thanh Bình, | | VIE | 0 | THCS Hợp Giang |
13 | | HG. Nguyễn Minh Phúc, | | VIE | 0 | THCS Hợp Giang |
14 | | NX. Đàm Trung Đức, | | VIE | 0 | THCS Ngọc Xuân |
15 | | NX. Đào Tấn Sang Anh, | | VIE | 0 | HCS Ngọc Xuân |
16 | | NX. Hà Minh Kiên, | | VIE | 0 | HCS Ngọc Xuân |
17 | | NX. Nông Bảo Sơn, | | VIE | 0 | HCS Ngọc Xuân |
18 | | SH. Nông Đức Bảo, | | VIE | 0 | THCS Sông Hiến |
19 | | TG. Dương Bảo Mẫn, | | VIE | 0 | THCS Tân Giang |
20 | | TG. Hoàng Việt Bách, | | VIE | 0 | THCS Tân Giang |
21 | | TG. Ma Nguyễn Dương, | | VIE | 0 | THCS Tân Giang |
22 | | TG. Phạm Anh Khoa, | | VIE | 0 | THCS Tân Giang |
23 | | TX. Đàm Đình Lập, | | VIE | 0 | THCS Thị Xuân |
24 | | TX. Lê Đàm Bảo Sơn, | | VIE | 0 | THCS Thị Xuân |
25 | | TX. Nông Vệ Khâm, | | VIE | 0 | THCS Thị Xuân |
26 | | TX. Tạ Mã Xuân Hùng, | | VIE | 0 | THCS Thị Xuân |
|
|
|
|