SJEM 2024 Finalturnier U10 Cập nhật ngày: 02.05.2024 10:51:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ufuk Tuncer
Giải/ Nội dung | U8, U10, U12, U14, U16 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | RtQG |
1 | | Neuschild, Marius | 1355589 | SUI | 1785 | 1736 |
2 | | Varghese, Vivan | 1356348 | SUI | 1660 | 1594 |
3 | | Mogasale, Chetan | 1356615 | SUI | 1641 | 1436 |
4 | | Aeschbacher, Gregoire | 651084821 | SUI | 1621 | 1544 |
5 | | Posch, Jonas | 1347020 | SUI | 1586 | 1390 |
6 | | Krokowski-Bednarz, Leon | 21082286 | SUI | 1479 | 1563 |
7 | | Bachmann, Nils | 1352946 | SUI | 1551 | 1551 |
8 | | Adnin, Rafa Azkario | 7126620 | INA | 1549 | 1388 |
9 | | Bhatiya, Ansh | 1356330 | SUI | 1545 | 1332 |
10 | | Aragonda, Sahasra | 1348264 | SUI | 1540 | 1485 |
11 | | Kostov, Magnus Konstantin | 2955440 | BUL | 1514 | 1389 |
12 | | Gocev, Martin | 15016471 | MKD | 1454 | 0 |
13 | | Csonka, Benedek | 1353764 | SUI | 0 | 1343 |
14 | | Carnevale-Arella, Loic | 1351532 | SUI | 0 | 1336 |
15 | | Devarasetty, Vardhan | 1350870 | SUI | 0 | 1295 |
16 | | Ar, Orkun | 51681307 | TUR | 0 | 0 |
|
|
|
|