HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH-NAM 10-11 TUỔIOstatnia aktualizacja strony03.03.2024 09:18:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Bùi, Minh Khánh | THO | Quận Tây Hồ |
2 | Đặng, Minh Tâm | TTH | Huyện Thạch Thất |
3 | Đoàn, Đức An | HMA | Quận Hoàng Mai |
4 | Hán, Huy Vũ | DAN | Huyện Đông Anh |
5 | Hoàng, Bảo Thiên | STA | Thị Xã Sơn Tây |
6 | Hoàng, Hiển Long | MLI | Huyện Mê Linh |
7 | Hoàng, Nam Khánh | DDA | Quận Đống Đa |
8 | Kiều, Gia Bảo | TTH | Huyện Thạch Thất |
9 | Lê, Hải Đăng | TOA | Huyện Thanh Oai |
10 | Lê, Trung Hiếu | TTH | Huyện Thạch Thất |
11 | Mạc, Thành Trung | CGI | Quận Cầu Giấy |
12 | Mai, Đức Tiến | HDO | Quận Hà Đông |
13 | Nghiêm, Tuấn Kiệt | UHO | Huyện Ứng Hoà |
14 | Nguyễn, Chí Hoàng | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
15 | Nguyễn, Công Khang An | BDI | Quận Ba Đình |
16 | Nguyễn, Đình Anh Duy | HDU | Huyện Hoài Đức |
17 | Nguyễn, Đình Khang | TTH | Huyện Thạch Thất |
18 | Nguyễn, Doãn Huy | TTI | Huyện Thường Tín |
19 | Nguyễn, Duy Phúc | QOA | Huyện Quốc Oai |
20 | Nguyễn, Hải Đông | HDO | Quận Hà Đông |
21 | Nguyễn, Lâm Phong | DDA | Quận Đống Đa |
22 | Nguyễn, Lê Hoàng Hải | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
23 | Nguyễn, Lương Anh Tùng | HDU | Huyện Hoài Đức |
24 | Nguyễn, Quang Anh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
25 | Nguyễn, Quang Anh | QOA | Huyện Quốc Oai |
26 | Nguyễn, Tăng Mạnh | CGI | Quận Cầu Giấy |
27 | Nguyễn, Thế Quang | SSO | Huyện Sóc Sơn |
28 | Nguyễn, Thuận Vũ | TTR | Huyện Thanh Trì |
29 | Nguyễn, Vũ Duy Nam | BDI | Quận Ba Đình |
30 | Phạm, Dũng Nam | BVI | Huyện Ba Vì |
31 | Phan, Gia Bảo | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
32 | Phùng, Anh Thái | TXU | Quận Thanh Xuân |
33 | Phùng, Hoàng Gia Khánh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
34 | Trần, Đức Thịnh | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
35 | Trần, Ngọc Vũ Anh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
36 | Trần, Thanh Phong | LBI | Quận Long Biên |
37 | Trịnh, Hữu Hùng | LBI | Quận Long Biên |
38 | Trương, Mạnh Quân | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
39 | Trương, Tiến Minh | HMA | Quận Hoàng Mai |
40 | Võ, Bảo Phúc | TXU | Quận Thanh Xuân |
41 | Vũ, Phú Khánh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
|
|
|
|