HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NAM 14-15 TUỔIOstatnia aktualizacja strony03.03.2024 10:03:57, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Cấn, Phương Đông | TTH | Huyện Thạch Thất |
2 | Đỗ, Minh Quân | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
3 | Đỗ, Nam Phong | HMA | Quận Hoàng Mai |
4 | Đoàn, Minh Trí | TOA | Huyện Thanh Oai |
5 | Hoàng, Duy Khoa | QOA | Huyện Quốc Oai |
6 | Hoàng, Tuấn Sơn | HMA | Quận Hoàng Mai |
7 | Kiều, Gia Huy | TTH | Huyện Thạch Thất |
8 | Lê, Minh Vương | STA | Thị Xã Sơn Tây |
9 | Lê, Thanh Hoàng Tùng | BDI | Quận Ba Đình |
10 | Lê, Xuân Việt Khải | TXU | Quận Thanh Xuân |
11 | Mạc, Minh Trí | THO | Quận Tây Hồ |
12 | Ngô, Đông Hải | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
13 | Ngô, Trần Trung Hiếu | DDA | Quận Đống Đa |
14 | Nguyễn, Anh Khoa | TTR | Huyện Thanh Trì |
15 | Nguyễn, Anh Quân | UHO | Huyện Ứng Hoà |
16 | Nguyễn, Bảo Lâm | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
17 | Nguyễn, Doãn Đạt | QOA | Huyện Quốc Oai |
18 | Nguyễn, Khánh Lâm | LBI | Quận Long Biên |
19 | Nguyễn, Minh Đức | TTH | Huyện Thạch Thất |
20 | Nguyễn, Nguyên Giáp | SSO | Huyện Sóc Sơn |
21 | Nguyễn, Tiến Dũng | BDI | Quận Ba Đình |
22 | Nguyễn, Trần Hải An | TXU | Quận Thanh Xuân |
23 | Nguyễn, Trung Kiên | CGI | Quận Cầu Giấy |
24 | Nguyễn, Việt Tiến | HDO | Quận Hà Đông |
25 | Phạm, Bùi Đức Anh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
26 | Phạm, Hoàng Anh | LBI | Quận Long Biên |
27 | Phạm, Ngọc Bảo | HDO | Quận Hà Đông |
28 | Phạm, Vĩnh Khang | TTI | Huyện Thường Tín |
29 | Phan, Tiến Dũng | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
30 | Thạch, Nguyên Đan | DDA | Quận Đống Đa |
31 | Trần, Gia Hưng | STA | Thị Xã Sơn Tây |
32 | Trần, Hoàng Gia Hưng | TTR | Huyện Thanh Trì |
33 | Trần, Hoàng Minh Tuấn | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
34 | Trần, Khánh Đăng | CGI | Quận Cầu Giấy |
35 | Trần, Minh Châu | GLA | Huyện Gia Lâm |
36 | Vương, Cao Việt | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
|
|
|
|