HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NAM 17-18 TUỔIOstatnia aktualizacja strony03.03.2024 10:14:59, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Đỗ, Thiện Đức | BDI | Quận Ba Đình |
2 | Doãn, Phan Anh Đức | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
3 | Hà, Huy Phúc | SSO | Huyện Sóc Sơn |
4 | Lê, Minh Đức | TXU | Quận Thanh Xuân |
5 | Lê, Nam Khánh | DDA | Quận Đống Đa |
6 | Lê, Việt Bách | TXU | Quận Thanh Xuân |
7 | Ngô, Thành Phong | THO | Quận Tây Hồ |
8 | Ngô, Trọng Quốc Đạt | HMA | Quận Hoàng Mai |
9 | Nguyễn, Đức Duy | LBI | Quận Long Biên |
10 | Nguyễn, Hải Minh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
11 | Nguyễn, Hoàng Sơn | STA | Thị Xã Sơn Tây |
12 | Nguyễn, Quang Bách | QOA | Huyện Quốc Oai |
13 | Nguyễn, Thiệu Anh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
14 | Nguyễn, Trần Gia Bảo | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
15 | Nguyễn, Trần Mạnh Tuấn | BDI | Quận Ba Đình |
16 | Nguyễn, Văn Sơn | HDU | Huyện Hoài Đức |
17 | Nguyễn, Việt Anh | DAN | Huyện Đông Anh |
18 | Phạm, Quang Vũ | LBI | Quận Long Biên |
19 | Phạm, Việt Anh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
20 | Phan, Tuấn Khanh | GLA | Huyện Gia Lâm |
21 | Trần, Minh Đức | HDO | Quận Hà Đông |
22 | Trần, Nam Khang | DDA | Quận Đống Đa |
23 | Trần, Quang Huy | HDO | Quận Hà Đông |
24 | Vũ, Trung Quân | THO | Quận Tây Hồ |
|
|
|
|