HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NỮ 12-13 TUỔIOstatnia aktualizacja strony03.03.2024 09:39:45, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | | Bùi, Hà Ngân | HMA | Quận Hoàng Mai |
2 | | Bùi, Khánh Vân | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
3 | | Cung, Hạnh Duyên | HMA | Quận Hoàng Mai |
4 | | Đỗ, Hà Vy | QOA | Huyện Quốc Oai |
5 | | Đỗ, Hoàng Mai Hà | HDU | Huyện Hoài Đức |
6 | | Dương, Tuệ Minh | SSO | Huyện Sóc Sơn |
7 | | Giang, Khánh Hà | STA | Thị Xã Sơn Tây |
8 | | Hoàng, Trúc An | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
9 | | Kiều, Phương Anh | QOA | Huyện Quốc Oai |
10 | | Ngô, Thùy Dương | BDI | Quận Ba Đình |
11 | | Ngụy, Yến Nhi | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
12 | | Nguyễn, Bảo Linh | LBI | Quận Long Biên |
13 | | Nguyễn, Hà Phương Mai | TXU | Quận Thanh Xuân |
14 | | Nguyễn, Hải Minh Châu | TTR | Huyện Thanh Trì |
15 | | Nguyễn, Hoàng Thủy | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
16 | | Nguyễn, Ngọc Hà | TXU | Quận Thanh Xuân |
17 | | Nguyễn, Ngọc Hà | HDO | Quận Hà Đông |
18 | | Nguyễn, Phan Mai Chi | HDO | Quận Hà Đông |
19 | | Nguyễn, Thái An | BDI | Quận Ba Đình |
20 | | Nguyễn, Thị Minh Hà | CGI | Quận Cầu Giấy |
21 | | Nguyễn, Thị Phương Vy | TTI | Huyện Thường Tín |
22 | | Nguyễn, Thiên Kim | TTR | Huyện Thanh Trì |
23 | | Nguyễn, Thu An | STA | Thị Xã Sơn Tây |
24 | | Nguyễn, Vũ Ngân Hà | TTH | Huyện Thạch Thất |
25 | | Nguyễn, Vũ Vân Khanh | CGI | Quận Cầu Giấy |
26 | | Phạm, Thu Giang | DDA | Quận Đống Đa |
27 | | Trịnh, Khánh Ngọc | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
28 | | Trương, Khánh Linh | LBI | Quận Long Biên |
29 | | Vũ, Hoài Thu | THO | Quận Tây Hồ |
30 | | Vũ, Hoàng Khánh Ngọc | DDA | Quận Đống Đa |
31 | | Vũ, Minh Anh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
32 | | Vũ, Thị Bảo Ngọc | HDU | Huyện Hoài Đức |
|
|
|
|