HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 7-9 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 03:46:05, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Đàm, Tuấn Sơn | THO | Quận Tây Hồ |
2 | Đỗ, Minh Tuấn | SSO | Huyện Sóc Sơn |
3 | Đỗ, Tiến Thanh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
4 | Đoàn, Nhật Minh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
5 | Hà, Lâm Khải | TXU | Quận Thanh Xuân |
6 | Hoàng, Thành Nam | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
7 | Hoàng, Trọng Bách | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
8 | Lê, Hoàng Minh Trí | BDI | Quận Ba Đình |
9 | Lê, Hoàng Nhật Quang | DAN | Huyện Đông Anh |
10 | Lê, Nguyễn Bảo Minh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
11 | Lê, Quốc Khải | LBI | Quận Long Biên |
12 | Nghiêm, Bá Nhật Minh | BDI | Quận Ba Đình |
13 | Ngô, Anh Minh | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
14 | Ngô, Minh Khôi | TXU | Quận Thanh Xuân |
15 | Nguyễn, An Phú | LBI | Quận Long Biên |
16 | Nguyễn, Đăng Khoa | BVI | Huyện Ba Vì |
17 | Nguyễn, Đình Thanh Tùng | HDO | Quận Hà Đông |
18 | Nguyễn, Đức Duy | DPH | Huyện Đan Phượng |
19 | Nguyễn, Đức Long | CGI | Quận Cầu Giấy |
20 | Nguyễn, Gia Duy Nam | PTH | Huyện Phúc Thọ |
21 | Nguyễn, Hạo Nhiên | DPH | Huyện Đan Phượng |
22 | Nguyễn, Hữu Hoàng Nam | CMY | Huyện Chương Mỹ |
23 | Nguyễn, Hữu Vinh | CMY | Huyện Chương Mỹ |
24 | Nguyễn, Minh Trí | HDO | Quận Hà Đông |
25 | Nguyễn, Quang Anh | MDU | Huyện Mỹ Đức |
26 | Nguyễn, Thành Trung | TTI | Huyện Thường Tín |
27 | Nguyễn, Tùng Minh | HMA | Quận Hoàng Mai |
28 | Nguyễn, Việt Khôi | CGI | Quận Cầu Giấy |
29 | Nguyễn, Xuân Phú | DDA | Quận Đống Đa |
30 | Phạm, Đình Nguyên | HMA | Quận Hoàng Mai |
31 | Tạ, Minh Khang | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
32 | Trần, Trung Kiên | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
33 | Trương, Bình An | DDA | Quận Đống Đa |
34 | Vũ, Đức Bảo | GLA | Huyện Gia Lâm |
|
|
|
|