HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 12-13 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 04:37:41, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Hà, Minh Tùng | CGI | Quận Cầu Giấy |
2 | Hoàng, Đình Phong | HDO | Quận Hà Đông |
3 | Hoàng, Tôn Nghị | THO | Quận Tây Hồ |
4 | Lê, Nguyễn Việt Hà | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
5 | Lê, Thanh Bình | MDU | Huyện Mỹ Đức |
6 | Lê, Vũ Kiến Văn | CGI | Quận Cầu Giấy |
7 | Nghiêm, Bá Tuệ | TTI | Huyện Thường Tín |
8 | Ngô, Hoàng Tùng | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
9 | Ngô, Quốc Tuấn | BDI | Quận Ba Đình |
10 | Nguyễn, Bá Nguyên Khang | DPH | Huyện Đan Phượng |
11 | Nguyễn, Đắc Duy Kiên | HDU | Huyện Hoài Đức |
12 | Nguyễn, Đức Anh | LBI | Quận Long Biên |
13 | Nguyễn, Đức Khôi | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
14 | Nguyễn, Hải An | HMA | Quận Hoàng Mai |
15 | Nguyễn, Hải Bình | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
16 | Nguyễn, Hữu Bảo Lâm | TXU | Quận Thanh Xuân |
17 | Nguyễn, Khánh Nam | LBI | Quận Long Biên |
18 | Nguyễn, Nhật Duy | DDA | Quận Đống Đa |
19 | Nguyễn, Sơn Tùng | PTH | Huyện Phúc Thọ |
20 | Nguyễn, Tạ Minh Huy | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
21 | Nguyễn, Trung Kiên | DPH | Huyện Đan Phượng |
22 | Nguyễn, Tuấn Nam | SSO | Huyện Sóc Sơn |
23 | Nguyễn, Xuân Tiến Đạt | CMY | Huyện Chương Mỹ |
24 | Phạm, Thành Vinh | MLI | Huyện Mê Linh |
25 | Quản, Thái Khang | DDA | Quận Đống Đa |
26 | Tô, Quang Minh | TXU | Quận Thanh Xuân |
27 | Trần, Bảo Nguyên | BDI | Quận Ba Đình |
28 | Trần, Đăng Khánh | HMA | Quận Hoàng Mai |
29 | Trần, Minh Hiếu | TOA | Huyện Thanh Oai |
30 | Trần, Nhất Nam | HDO | Quận Hà Đông |
31 | Trương, Gia Khánh | HDU | Huyện Hoài Đức |
32 | Vũ, Đức Minh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
33 | Vũ, Đức Nghiệp | BVI | Huyện Ba Vì |
|
|
|
|