HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 14-15 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 04:44:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Bùi, Doãn Huy | HDU | Huyện Hoài Đức |
2 | Đặng, Bảo Dũng | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
3 | Đặng, Thái Vũ | HMA | Quận Hoàng Mai |
4 | Đào, Vũ Hoàng | CMY | Huyện Chương Mỹ |
5 | Đinh, Mạnh Tuấn | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
6 | Đỗ, Duy Minh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
7 | Đỗ, Khôi Nguyên | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
8 | Hoàng, Huy Tài | TXU | Quận Thanh Xuân |
9 | Lê, Minh Đức | LBI | Quận Long Biên |
10 | Lê, Ngọc Gia Bảo | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
11 | Lê, Quang Huy | SSO | Huyện Sóc Sơn |
12 | Lê, Văn Bảo Khang | HDO | Quận Hà Đông |
13 | Mai, Nhật Minh | CGI | Quận Cầu Giấy |
14 | Ngô, Thanh An | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
15 | Nguyễn, Đăng Anh Nhật | BDI | Quận Ba Đình |
16 | Nguyễn, Đức Hiếu | TXU | Quận Thanh Xuân |
17 | Nguyễn, Hoài Đan | DPH | Huyện Đan Phượng |
18 | Nguyễn, Hoàng Phúc Anh | PTH | Huyện Phúc Thọ |
19 | Nguyễn, Khắc Thành | THO | Quận Tây Hồ |
20 | Nguyễn, Quốc Việt | HMA | Quận Hoàng Mai |
21 | Nguyễn, Tấn Danh Tùng | BDI | Quận Ba Đình |
22 | Nguyễn, Thành Luân | TTI | Huyện Thường Tín |
23 | Nguyễn, Thế Bình An | BVI | Huyện Ba Vì |
24 | Nguyễn, Tiến Cường | HDO | Quận Hà Đông |
25 | Nguyễn, Trọng Vinh | HDU | Huyện Hoài Đức |
26 | Nguyễn, Trường Phúc | GLA | Huyện Gia Lâm |
27 | Nguyễn, Xuân Tùng | DAN | Huyện Đông Anh |
28 | Tống, Đỗ Tùng Lâm | DDA | Quận Đống Đa |
29 | Trần, Bảo Khoa | DPH | Huyện Đan Phượng |
30 | Trần, Đăng Khôi | CMY | Huyện Chương Mỹ |
31 | Vũ, Hoàng Trí | LBI | Quận Long Biên |
|
|
|
|