HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 7-9 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 03:29:59, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Bùi, Ánh Ngọc | CGI | Quận Cầu Giấy |
2 | Đặng, Thanh Hà | BVI | Huyện Ba Vì |
3 | Đỗ, An An | HDU | Huyện Hoài Đức |
4 | Hán, Phương Linh | HMA | Quận Hoàng Mai |
5 | Hoàng, Nhật Linh | DPH | Huyện Đan Phượng |
6 | Lê, Diệu Anh | TOA | Huyện Thanh Oai |
7 | Lương, Thị Thảo Nhi | DPH | Huyện Đan Phượng |
8 | Lưu, Khánh Huyền | TXU | Quận Thanh Xuân |
9 | Lưu, Minh Trang | HDO | Quận Hà Đông |
10 | Ngô, Diệp Linh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
11 | Nguyễn, Hà Vy | PTH | Huyện Phúc Thọ |
12 | Nguyễn, Hải Lan Chi | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
13 | Nguyễn, Ngọc Diệp | LBI | Quận Long Biên |
14 | Nguyễn, Quỳnh Chi | BDI | Quận Ba Đình |
15 | Nguyễn, Thảo Phương | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
16 | Nguyễn, Thục Minh | HDU | Huyện Hoài Đức |
17 | Nguyễn, Thùy Dương | MDU | Huyện Mỹ Đức |
18 | Phạm, Mai Chi | HMA | Quận Hoàng Mai |
19 | Phạm, Ngọc Bảo Châu | CGI | Quận Cầu Giấy |
20 | Phạm, Ngọc Bích | SSO | Huyện Sóc Sơn |
21 | Phạm, Ngọc Diệp | TTR | Huyện Thanh Trì |
22 | Phạm, Quỳnh Anh | DDA | Quận Đống Đa |
23 | Phan, An Nhiên | DDA | Quận Đống Đa |
24 | Tạ, Gia Hân | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
25 | Tạ, Hoàng Khánh Ngân | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
26 | Trần, Ngọc Hương Linh | TXU | Quận Thanh Xuân |
27 | Trần, Phương Linh | CMY | Huyện Chương Mỹ |
28 | Triệu, Lê Quế | BDI | Quận Ba Đình |
29 | Trịnh, Thảo Linh | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
30 | Vũ, Hương Liên | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
31 | Vũ, Khánh An | HDO | Quận Hà Đông |
32 | Vũ, Ngọc Dương | TTI | Huyện Thường Tín |
33 | Vũ, Thủy Châu | LBI | Quận Long Biên |
|
|
|
|