HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 10-11 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 03:57:30, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Chử, Ngọc Khánh | LBI | Quận Long Biên |
2 | Đinh, Thị Hồng Liên | MDU | Huyện Mỹ Đức |
3 | Đỗ, Anh Thư | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
4 | Đoàn, Hải Vân | GLA | Huyện Gia Lâm |
5 | Dương, Hồng Anh | BDI | Quận Ba Đình |
6 | Hồ, Hạnh Nguyên | PTH | Huyện Phúc Thọ |
7 | Hồ, Minh Anh | BDI | Quận Ba Đình |
8 | Hoàng, Ngọc Diệp | CMY | Huyện Chương Mỹ |
9 | Lê, Mai Hoa | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
10 | Mai, Châu Quỳnh Trang | HMA | Quận Hoàng Mai |
11 | Mai, Minh Anh | CGI | Quận Cầu Giấy |
12 | Ngô, Minh Châu | TTI | Huyện Thường Tín |
13 | Nguyễn, Cẩm Minh Phương | HDO | Quận Hà Đông |
14 | Nguyễn, Dương Hải Yến | THO | Quận Tây Hồ |
15 | Nguyễn, Minh Ngọc | LBI | Quận Long Biên |
16 | Nguyễn, Thái An | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
17 | Nguyễn, Thị Hà Phương | HDO | Quận Hà Đông |
18 | Nguyễn, Thị Ngọc Khánh | STA | Thị Xã Sơn Tây |
19 | Phạm, Trần Phương Anh | DDA | Quận Đống Đa |
20 | Phan, Ngọc Giáng Hương | DDA | Quận Đống Đa |
21 | Phan, Thị Thu Bình | HMA | Quận Hoàng Mai |
22 | Trần, Bảo Ngân | CGI | Quận Cầu Giấy |
23 | Trần, Bảo Trâm | SSO | Huyện Sóc Sơn |
24 | Trần, Đỗ Yến Nhi | CMY | Huyện Chương Mỹ |
25 | Trần, Gia Hân | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
26 | Trần, Khánh Hà | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
27 | Trần, Ngọc Bích | BVI | Huyện Ba Vì |
28 | Trần, Ngọc Linh | TXU | Quận Thanh Xuân |
29 | Trần, Thị Mai Như | DPH | Huyện Đan Phượng |
30 | Trần, Thụy Vũ | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
31 | Trần, Uyên Nhi | TXU | Quận Thanh Xuân |
|
|
|
|