HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 12-13 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 03:52:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Bùi, Ngọc Hà Anh | BDI | Quận Ba Đình |
2 | Đặng, Kát An An | BTL | Quận Bắc Từ Liêm |
3 | Đặng, Nguyễn Anh Thư | LBI | Quận Long Biên |
4 | Đinh, Tuệ Minh Anh | LBI | Quận Long Biên |
5 | Đỗ, Phương Tuệ Anh | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
6 | Đỗ, Thanh Ngọc | TXU | Quận Thanh Xuân |
7 | Đỗ, Thị Thanh Mai | DAN | Huyện Đông Anh |
8 | Lại, Thị Phương Thảo | CMY | Huyện Chương Mỹ |
9 | Lê, Bùi Hà Linh | HMA | Quận Hoàng Mai |
10 | Lê, Thanh Ngọc Mai | CGI | Quận Cầu Giấy |
11 | Nghiêm, Tố Hân | CGI | Quận Cầu Giấy |
12 | Nguyễn, Châu Linh | DPH | Huyện Đan Phượng |
13 | Nguyễn, Diễm Quỳnh | SSO | Huyện Sóc Sơn |
14 | Nguyễn, Đức Minh Anh | DDA | Quận Đống Đa |
15 | Nguyễn, Hà Chi Mai | HMA | Quận Hoàng Mai |
16 | Nguyễn, Hải Yến | HDO | Quận Hà Đông |
17 | Nguyễn, Hoàng Liên | PTH | Huyện Phúc Thọ |
18 | Nguyễn, Mai Hiền | TTI | Huyện Thường Tín |
19 | Nguyễn, Ngọc Hà | DPH | Huyện Đan Phượng |
20 | Nguyễn, Tạ Minh Hà | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
21 | Nguyễn, Thị Hương Tuyết | HDU | Huyện Hoài Đức |
22 | Nguyễn, Thị Ngọc Diệp | MDU | Huyện Mỹ Đức |
23 | Nguyễn, Trần Minh Phương | HDO | Quận Hà Đông |
24 | Nguyễn, Vũ Hương Giang | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
25 | Nguyễn, Xuân Khánh Linh | DDA | Quận Đống Đa |
26 | Ninh, Hồng Linh | GLA | Huyện Gia Lâm |
27 | Phạm, Ngọc Bảo Anh | TOA | Huyện Thanh Oai |
28 | Phạm, Nguyễn Uyên Linh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
29 | Phạm, Thị Ngọc Hiền | BVI | Huyện Ba Vì |
30 | Phạm, Trần Khánh Linh | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
31 | Phạm, Yến Thy | HDU | Huyện Hoài Đức |
32 | Phan, Trúc Anh | BDI | Quận Ba Đình |
33 | Phan, Tuệ Chi | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
34 | Trần, Phương Nhi | THO | Quận Tây Hồ |
35 | Trịnh, Hoàng Yến | TXU | Quận Thanh Xuân |
|
|
|
|