HKPĐ THÀNH PHỐ HÀ NỘI LẦN THỨ X NĂM 2024-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 14-15 TUỔIOstatnia aktualizacja strony06.03.2024 04:23:21, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | Nazwisko | Fed | Klub/miasto |
1 | Đàm, Thị Anh Thư | MDU | Huyện Mỹ Đức |
2 | Đinh, Thị Bảo Ngọc | TOA | Huyện Thanh Oai |
3 | Đỗ, Linh Giang | LBI | Quận Long Biên |
4 | Đỗ, Thị Ngọc Mai | DAN | Huyện Đông Anh |
5 | Hoàng, Tuệ Minh | HDO | Quận Hà Đông |
6 | Lê, Khánh Chi | LBI | Quận Long Biên |
7 | Mai, Diệu Linh | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
8 | Nguyễn, Hà An | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
9 | Nguyễn, Hà Vân Anh | GLA | Huyện Gia Lâm |
10 | Nguyễn, Hải Yến | HMA | Quận Hoàng Mai |
11 | Nguyễn, Hoàng Hà Ngân | BDI | Quận Ba Đình |
12 | Nguyễn, Hồng Ánh | HDO | Quận Hà Đông |
13 | Nguyễn, Hồng Hương Giang | BDI | Quận Ba Đình |
14 | Nguyễn, Hương Giang | CGI | Quận Cầu Giấy |
15 | Nguyễn, Mai Lan Nhi | HMA | Quận Hoàng Mai |
16 | Nguyễn, Mai Phương | DPH | Huyện Đan Phượng |
17 | Nguyễn, Phương Dung | PTH | Huyện Phúc Thọ |
18 | Nguyễn, Quỳnh Chi | BVI | Huyện Ba Vì |
19 | Nguyễn, Tâm Anh | SSO | Huyện Sóc Sơn |
20 | Nguyễn, Thùy Dung | TTI | Huyện Thường Tín |
21 | Nguyễn, Trần Thùy Chi | HBT | Quận Hai Bà Trưng |
22 | Nguyễn, Tuệ Nhi | DAN | Huyện Đông Anh |
23 | Nguyễn, Vũ Cúc My | THO | Quận Tây Hồ |
24 | Nguyễn, Vũ Trà My | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
25 | Phạm, Nguyễn Gia Bình | DDA | Quận Đống Đa |
26 | Phạm, Yến Nhi | HKI | Quận Hoàn Kiếm |
27 | Phan, Phương Linh | CGI | Quận Cầu Giấy |
28 | Phùng, Khánh An | DDA | Quận Đống Đa |
29 | Trần, Khánh Chi | NTL | Quận Nam Từ Liêm |
30 | Trần, Khánh Huyền | DPH | Huyện Đan Phượng |
31 | Vũ, Nguyễn Quỳnh Giang | TXU | Quận Thanh Xuân |
32 | Vũ, Thị Thu Nga | CMY | Huyện Chương Mỹ |
33 | Vũ, Trần Khánh Chi | TXU | Quận Thanh Xuân |
|
|
|
|