الدورى الممتاز أ موسم 2023-2024 Cập nhật ngày: 03.05.2024 21:15:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: NA Mohamed Badr
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Download Files | جدول الدورى.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Hawamdiya Sugar | * | 3½ | 4 | 6 | | | 5 | | | 6½ | | 8 | 33 | 9 | 0 |
2 | Sporting Castle C | 4½ | * | | | 6 | | 6 | 4½ | 3½ | | 6 | | 30,5 | 10 | 0 |
3 | Imbaba | 4 | | * | | | | 4 | | 5 | 4½ | 5½ | 6 | 29 | 10 | 0 |
4 | arab contractors aswan | 2 | | | * | | | 4½ | | 8 | 6 | 7 | | 27,5 | 8 | 0 |
5 | Shooting Club | | 2 | | | * | 3½ | | 4½ | 5 | | 6 | 6 | 27 | 8 | 0 |
6 | Banha Club | | | | | 4½ | * | 3 | 4 | 3½ | | 5½ | 6½ | 27 | 7 | 0 |
7 | Ghazl El Mahala | 3 | 2 | 4 | 3½ | | 5 | * | | | 6 | | | 23,5 | 5 | 0 |
8 | Smouha | | 3½ | | | 3½ | 4 | | * | 2½ | | | 7½ | 21 | 3 | 0 |
9 | Damnhour FC | | 4½ | 3 | 0 | 3 | 4½ | | 5½ | * | | | | 20,5 | 6 | 0 |
10 | Sharkya Zagazig C | 1½ | | 3½ | 2 | | | 2 | | | * | 4 | 7 | 20 | 3 | 0 |
11 | Al Ismaily | | 2 | 2½ | 1 | 2 | 2½ | | | | 4 | * | | 14 | 1 | 0 |
12 | Damanhour C | 0 | | 2 | | 2 | 1½ | | ½ | | 1 | | * | 7 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|