Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Gleisdorf | * | 4½ | 3½ | | 8 | 4 | 8 |
2 | Spg. Feldbach-Kirchberg | ½ | * | 3½ | | 6 | 2 | 4 |
3 | Söchau | 1½ | 1½ | * | | 4 | 0 | 3 |
4 | Pinggau-Friedberg | | | | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: points (game-points)