Copperbelt Inter-District Chess League Cập nhật ngày: 06.04.2024 17:58:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Ndola | * | * | 5 | | | | | | 6 | | | | 4 | 11 | 0 |
2 | Chingola | 2 | | * | * | | | | | | | 5 | | 2 | 7 | 0 |
| Kitwe | | | | | * | * | 3 | | | | 4 | | 2 | 7 | 0 |
| Luanshya | | | | | 4 | | * | * | 3 | | | | 2 | 7 | 0 |
5 | Chililabombwe | 1 | | | | | | 4 | | * | * | | | 2 | 5 | 0 |
6 | Mufulira | | | 2 | | 2 | | | | | | * | * | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|