Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Šaha Ceturtdiena -2024 - X 21.03.2024. Ganību dambis 21b

Cập nhật ngày: 21.03.2024 20:07:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPháiLoạiCLB/Tỉnh
1
NMPaikens, Reinis11624078LAT2106U16RŠS
2
MKGudovskis, Konstantins11609753LAT2061Rīga
3
MKKolesnikovs, Ivans11602244LAT1986RŠS
4
WFMVidruska, Renate11601841LAT1943wRīga
5
MKGobleja, Karlis11629789LAT1925S50Rīga
6
MKMelderis, Uldis11600845LAT1908S50BJC Daugmale
7
IVeitners, Pauls11635355LAT1758U12A.B. Šahs
8
IAispurs, Gabriels11636440LAT1721U12A.B. Šahs
9
ILigotnis, Maksims11636785LAT1680U14BJC Daugmale
10
IStrekalovs, Ernests11633174LAT1641U12RŠS
11
WMKZalcmane, Vija11603445LAT1615wS65Rīga
12
IKalve, Andris11637757LAT1600S65Ādažu novads
13
IIJurzdickis, Levi Mose11633948LAT1585U10Jūrmala
14
IBirjukovs, Anatolijs11604638LAT1581S65Rīga
15
IEglitis, Kristaps11616652LAT1578U16RŠS
16
IIJakabsone, Tifanija Bella11643447LAT1438wU10RŠS
17
INevickis, Sergejs11608684LAT1427S65Rīga
18
IILiepins, Arturs11640219LAT0U10RŠS
19
IIILiepina, Sofija11641550LAT0wU10RŠS