Última actualización16.03.2024 04:34:50, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Club/Ciudad |
1 | IM | Phạm Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2329 | Cần Thơ |
2 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2188 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2166 | Bình Dương |
4 | WIM | Lương Phương Hạnh | 12401013 | CTH | 2134 | Cần Thơ |
5 | WGM | Nguyễn Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2128 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | WGM | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | BRV | 2120 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | WIM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2056 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | WFM | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 2049 | Hà Nội |
9 | WFM | Lương Nhật Linh | 12401722 | HNO | 2043 | Hà Nội |
10 | WFM | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2022 | Bến Tre |
11 | WFM | Trần Thị Kim Loan | 12400360 | HPH | 2010 | Hải Phòng |
12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12404349 | DAN | 1985 | Đà Nẵng |
13 | WIM | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | HCM | 1980 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1977 | Bình Dương |
15 | WFM | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | BDI | 1971 | Bình Định |
16 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1969 | Bến Tre |
17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1968 | Bến Tre |
18 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1954 | Hải Phòng |
19 | WCM | Đồng Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1948 | Ninh Bình |
20 | WCM | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1935 | Đồng Tháp |
21 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1933 | Bến Tre |
22 | WCM | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1932 | Bắc Giang |
23 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1915 | Hà Nội |
24 | WIM | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1914 | Tp Hồ Chí Minh |
25 | WIM | Bùi Kim Lê | 12400874 | BDI | 1906 | Bình Định |
26 | WFM | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1905 | Đồng Tháp |
27 | WFM | Trần Thị Như Ý | 12404144 | BDI | 1904 | Bình Định |
28 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1901 | Ninh Bình |
29 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1894 | Thừa Thiên Huế |
30 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1894 | Quảng Ninh |
31 | | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1886 | Bến Tre |
32 | | Lê Lã Trà My | 12402478 | BDI | 1880 | Bình Định |
33 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1872 | Cần Thơ |
34 | WFM | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1867 | Hải Phòng |
35 | WFM | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1863 | Hà Nội |
36 | | Đào Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1858 | Đồng Tháp |
37 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1856 | Thừa Thiên Huế |
38 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1852 | Hà Nội |
39 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1850 | Bình Dương |
40 | WCM | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1850 | Tp Hồ Chí Minh |
41 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1838 | Thừa Thiên Huế |
42 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1836 | Hà Nội |
43 | | Nguyễn Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1834 | Hà Nội |
44 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1829 | Cần Thơ |
45 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1824 | Bắc Giang |
46 | WFM | Võ Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1822 | Bình Dương |
47 | | Cao Minh Trang | 12403016 | BGI | 1821 | Bắc Giang |
48 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1813 | Ninh Bình |
49 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1810 | Tp Hồ Chí Minh |
50 | WCM | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1806 | Tp Hồ Chí Minh |
51 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1798 | Đồng Tháp |
52 | | Nguyễn Minh Chi | 12424641 | HCM | 1798 | Tp Hồ Chí Minh |
53 | | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1790 | Tp Hồ Chí Minh |
54 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1762 | Cần Thơ |
55 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1761 | Tp Hồ Chí Minh |
56 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1755 | Ninh Bình |
57 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1753 | Quảng Ninh |
58 | | Nghiêm Thảo Tâm | 12406430 | BRV | 1748 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
59 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1747 | Ninh Bình |
60 | WCM | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1745 | Đồng Nai |
61 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1742 | Tp Hồ Chí Minh |
62 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1733 | Hà Nội |
63 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1733 | Ninh Bình |
64 | | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1731 | Tp Hồ Chí Minh |
65 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1726 | Bến Tre |
66 | | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1706 | Tp Hồ Chí Minh |
67 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1699 | Bắc Giang |
68 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 1690 | Ninh Bình |
69 | | Trần Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1689 | Bình Dương |
70 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1666 | Đồng Tháp |
71 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1665 | Ninh Bình |
72 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1656 | Bắc Giang |
73 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | DON | 1641 | Đồng Nai |
74 | | Võ Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1638 | Tp Hồ Chí Minh |
75 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1636 | Nghệ An |
76 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1634 | Hà Nội |
77 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1625 | Bắc Giang |
78 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1614 | Tp Hồ Chí Minh |
79 | | Nguyễn Phương Nghi | 12454672 | BDI | 1596 | Bình Định |
80 | | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1593 | Tp Hồ Chí Minh |
81 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1585 | Bắc Giang |
82 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1582 | Nghệ An |
83 | | Phạm Như Ý | 12430633 | LCI | 1582 | Lào Cai |
84 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1578 | Nghệ An |
85 | | Phạm Bảo Châu | 12441341 | QDO | 1570 | Quân Đội |
86 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1568 | Nghệ An |
87 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1545 | Hải Phòng |
88 | | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 1543 | Hà Nội |
89 | | Nguyễn Mai Chi | 12425125 | QDO | 1540 | Quân Đội |
90 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1533 | Hà Nội |
91 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1488 | Hải Phòng |
92 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1483 | Tp Hồ Chí Minh |
93 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1482 | Bắc Giang |
94 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1467 | Hà Nội |
95 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1464 | Hải Phòng |
96 | | Đào Nguyễn Phương Linh | 12431044 | HNO | 0 | Hà Nội |
97 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 0 | Ninh Bình |
98 | | Trần Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDI | 0 | Bình Định |
|
|
|