Última actualización16.03.2024 05:26:14, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Club/Ciudad |
1 | IM | Phạm Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2261 | Cần Thơ |
2 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2191 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | WGM | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | BRV | 2158 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | WIM | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | HCM | 2144 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | WGM | Nguyễn Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2121 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2067 | Bình Dương |
7 | WFM | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2063 | Bến Tre |
8 | WFM | Lương Nhật Linh | 12401722 | HNO | 2043 | Hà Nội |
9 | WIM | Lương Phương Hạnh | 12401013 | CTH | 2032 | Cần Thơ |
10 | WFM | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 2020 | Hà Nội |
11 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 2002 | Quảng Ninh |
12 | WIM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 1982 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1972 | Bình Dương |
14 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1957 | Bắc Giang |
15 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1951 | Bến Tre |
16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1946 | Hải Phòng |
17 | WFM | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | BDI | 1942 | Bình Định |
18 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12404349 | DAN | 1931 | Đà Nẵng |
19 | WIM | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1930 | Tp Hồ Chí Minh |
20 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1926 | Bến Tre |
21 | WFM | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1923 | Đồng Tháp |
22 | WCM | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1922 | Đồng Tháp |
23 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1921 | Ninh Bình |
24 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1914 | Hà Nội |
25 | | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1909 | Bến Tre |
26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1906 | Thừa Thiên Huế |
27 | | Nguyễn Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1903 | Hà Nội |
28 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1902 | Bến Tre |
29 | WCM | Đồng Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1902 | Ninh Bình |
30 | WCM | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1894 | Bắc Giang |
31 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1888 | Hà Nội |
32 | WFM | Trần Thị Như Ý | 12404144 | BDI | 1880 | Bình Định |
33 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1877 | Hà Nội |
34 | WFM | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1875 | Hà Nội |
35 | | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1871 | Tp Hồ Chí Minh |
36 | | Lê Lã Trà My | 12402478 | BDI | 1870 | Bình Định |
37 | | Cao Minh Trang | 12403016 | BGI | 1864 | Bắc Giang |
38 | WFM | Phạm Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1860 | Hải Phòng |
39 | WFM | Võ Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1856 | Bình Dương |
40 | | Đào Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1856 | Đồng Tháp |
41 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1856 | Ninh Bình |
42 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1854 | Hà Nội |
43 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1834 | Bắc Giang |
44 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1831 | Bình Dương |
45 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1822 | Đồng Tháp |
46 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1822 | Cần Thơ |
47 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1818 | Ninh Bình |
48 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1818 | Ninh Bình |
49 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1813 | Thừa Thiên Huế |
50 | WCM | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1809 | Tp Hồ Chí Minh |
51 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1797 | Quảng Ninh |
52 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1797 | Cần Thơ |
53 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1796 | Thừa Thiên Huế |
54 | WCM | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1793 | Đồng Nai |
55 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1786 | Ninh Bình |
56 | | Nghiêm Thảo Tâm | 12406430 | BRV | 1771 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
57 | | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1769 | Tp Hồ Chí Minh |
58 | WCM | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1767 | Tp Hồ Chí Minh |
59 | | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1767 | Tp Hồ Chí Minh |
60 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1765 | Đồng Tháp |
61 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1764 | Tp Hồ Chí Minh |
62 | | Nguyễn Minh Chi | 12424641 | HCM | 1749 | Tp Hồ Chí Minh |
63 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1744 | Tp Hồ Chí Minh |
64 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1743 | Bến Tre |
65 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1732 | Tp Hồ Chí Minh |
66 | | Võ Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1708 | Tp Hồ Chí Minh |
67 | | Nguyễn Phương Nghi | 12454672 | BDI | 1705 | Bình Định |
68 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | DON | 1699 | Đồng Nai |
69 | | Trần Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1689 | Bình Dương |
70 | | Nguyễn Thuỳ Linh | 12417327 | BGI | 1688 | Bắc Giang |
71 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1682 | Hà Nội |
72 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1681 | Bắc Giang |
73 | | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1677 | Tp Hồ Chí Minh |
74 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1669 | Bắc Giang |
75 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1664 | Nghệ An |
76 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1662 | Nghệ An |
77 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1646 | Hải Phòng |
78 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1644 | Ninh Bình |
79 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1629 | Bắc Giang |
80 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1602 | Hà Nội |
81 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1602 | Tp Hồ Chí Minh |
82 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1585 | Nghệ An |
83 | | Nguyễn Mai Chi | 12425125 | QDO | 1584 | Quân Đội |
84 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 1569 | Ninh Bình |
85 | | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1569 | Bắc Giang |
86 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1554 | Nghệ An |
87 | | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 1546 | Hà Nội |
88 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1540 | Hải Phòng |
89 | | Phạm Bảo Châu | 12441341 | QDO | 1534 | Quân Đội |
90 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1531 | Hải Phòng |
91 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 1531 | Ninh Bình |
92 | | Phạm Như Ý | 12430633 | LCI | 1513 | Lào Cai |
93 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | HNO | 1511 | Hà Nội |
94 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1499 | Hà Nội |
95 | | Trần Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDI | 1489 | Bình Định |
96 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1417 | Tp Hồ Chí Minh |
97 | | Đào Nguyễn Phương Linh | 12431044 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|