Giải vô địch Cờ vua quốc gia năm 2024 tranh cúp Aristino Cờ siêu chớp: Bảng NữLast update 16.03.2024 04:26:37, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Club/City |
1 | IM | Phạm, Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2261 | Cần Thơ |
2 | WGM | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2191 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | WGM | Võ, Thị Kim Phụng | 12401838 | BRV | 2158 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | WIM | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | HCM | 2144 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | WGM | Nguyễn, Thị Thanh An | 12400300 | HCM | 2121 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | WGM | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2067 | Bình Dương |
7 | WFM | Đỗ, Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2063 | Bến Tre |
8 | WFM | Lương, Nhật Linh | 12401722 | HNO | 2043 | Hà Nội |
9 | WFM | Nguyễn, Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 2020 | Hà Nội |
10 | | Ngô, Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 2002 | Quảng Ninh |
11 | WIM | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 1982 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | WIM | Đặng, Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1972 | Bình Dương |
13 | | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1957 | Bắc Giang |
14 | WFM | Nguyễn, Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1951 | Bến Tre |
15 | | Đoàn, Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1946 | Hải Phòng |
16 | WFM | Nguyễn, Thị Thúy Triên | 12404179 | BDI | 1942 | Bình Định |
17 | | Nguyễn, Thị Phương Thảo | 12404349 | DAN | 1931 | Đà Nẵng |
18 | WIM | Nguyễn, Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1930 | Tp Hồ Chí Minh |
19 | | Nguyễn, Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1926 | Bến Tre |
20 | WFM | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1923 | Đồng Tháp |
21 | WCM | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1922 | Đồng Tháp |
22 | WCM | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1921 | Ninh Bình |
23 | WFM | Vương, Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1914 | Hà Nội |
24 | | Trần, Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1909 | Bến Tre |
25 | | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1906 | Thừa Thiên Huế |
26 | | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1903 | Hà Nội |
27 | WFM | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1902 | Bến Tre |
28 | WCM | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1902 | Ninh Bình |
29 | WCM | Hoàng, Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1894 | Bắc Giang |
30 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1888 | Hà Nội |
31 | WFM | Trần, Thị Như Ý | 12404144 | BDI | 1880 | Bình Định |
32 | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | HNO | 1877 | Hà Nội |
33 | WFM | Kiều, Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1875 | Hà Nội |
34 | | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1871 | Tp Hồ Chí Minh |
35 | | Lê, Lã Trà My | 12402478 | BDI | 1870 | Bình Định |
36 | | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1864 | Bắc Giang |
37 | | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1864 | Cần Thơ |
38 | WFM | Phạm, Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1860 | Hải Phòng |
39 | WFM | Võ, Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1856 | Bình Dương |
40 | | Đào, Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1856 | Đồng Tháp |
41 | | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1856 | Ninh Bình |
42 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1854 | Hà Nội |
43 | | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1846 | Tp Hồ Chí Minh |
44 | | Trần, Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1834 | Bắc Giang |
45 | WFM | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1831 | Bình Dương |
46 | | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1822 | Đồng Tháp |
47 | | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1822 | Cần Thơ |
48 | WFM | Vũ, Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1818 | Ninh Bình |
49 | | Nguyễn, Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1818 | Ninh Bình |
50 | | Lê, Thái Nga | 12409006 | TTH | 1813 | Thừa Thiên Huế |
51 | WCM | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1809 | Tp Hồ Chí Minh |
52 | | Bùi, Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1797 | Quảng Ninh |
53 | | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1796 | Thừa Thiên Huế |
54 | WCM | Thái, Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1793 | Đồng Nai |
55 | | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1786 | Ninh Bình |
56 | | Nghiêm, Thảo Tâm | 12406430 | BRV | 1771 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
57 | | Tống, Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1769 | Tp Hồ Chí Minh |
58 | WCM | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1767 | Tp Hồ Chí Minh |
59 | | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1767 | Tp Hồ Chí Minh |
60 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1765 | Đồng Tháp |
61 | | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1764 | Tp Hồ Chí Minh |
62 | | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | HCM | 1749 | Tp Hồ Chí Minh |
63 | WCM | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1744 | Tp Hồ Chí Minh |
64 | | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1743 | Bến Tre |
65 | | Bùi, Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1732 | Tp Hồ Chí Minh |
66 | | Võ, Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1708 | Tp Hồ Chí Minh |
67 | | Nguyễn, Phương Nghi | 12454672 | BDI | 1705 | Bình Định |
68 | | Đinh, Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | DON | 1699 | Đồng Nai |
69 | | Trần, Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1689 | Bình Dương |
70 | | Nguyễn, Thuỳ Linh | 12417327 | BGI | 1688 | Bắc Giang |
71 | | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1682 | Hà Nội |
72 | | Đỗ, Hà Trang | 12424250 | BGI | 1681 | Bắc Giang |
73 | | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1677 | Tp Hồ Chí Minh |
74 | | Nguyễn, Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1669 | Bắc Giang |
75 | | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1664 | Nghệ An |
76 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1663 | Tp Hồ Chí Minh |
77 | | Nguyễn, Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1662 | Nghệ An |
78 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1646 | Hải Phòng |
79 | | Lê, Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1644 | Ninh Bình |
80 | | Nguyễn, Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1629 | Bắc Giang |
81 | | Nguyễn, Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1602 | Hà Nội |
82 | | Nguyễn, Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1602 | Tp Hồ Chí Minh |
83 | | Trương, Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1585 | Nghệ An |
84 | | Nguyễn, Mai Chi | 12425125 | QDO | 1584 | Quân Đội |
85 | | Đinh, Ngọc Chi | 12437034 | NBI | 1569 | Ninh Bình |
86 | | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1569 | Bắc Giang |
87 | | Nguyễn, Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1554 | Nghệ An |
88 | | Bùi, Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 1546 | Hà Nội |
89 | | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1540 | Hải Phòng |
90 | | Phạm, Bảo Châu | 12441341 | QDO | 1534 | Quân Đội |
91 | | Đào, Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1531 | Hải Phòng |
92 | | Phạm, Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 1531 | Ninh Bình |
93 | | Phạm, Như Ý | 12430633 | LCI | 1513 | Lào Cai |
94 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | HNO | 1511 | Hà Nội |
95 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1499 | Hà Nội |
96 | | Trần, Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDI | 1489 | Bình Định |
97 | | Vũ, Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1417 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|