Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U06Останнє оновлення31.03.2024 07:21:00, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyễn Hoàng Anh | | BLU | U06 | Clb Blue Horse |
2 | Trần Nam Kiên | | BLU | U06 | Clb Blue Horse |
3 | Nguyễn Hải Đăng | | CTT | U06 | Clb Chess Tactics |
4 | Nguyễn Minh Đức | | CTM | U06 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
5 | Dương Quang Hải | | YDU | U06 | Clb Cờ Vua Yên Dũng |
6 | Trần Khôi Nguyên | | HPD | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
7 | Phạm Hoàng Tùng | | HPD | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
8 | Phan Trung Hữu Trí | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Nguyễn Trường Giang | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | La Quang Nhật | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Nguyễn Hoàng Bách | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Bùi Minh Khôi | 12468096 | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Đặng Minh Triết | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Vương Nhật Khang | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Nguyễn Duy Vượng | | KTL | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Mai Ngọc Thiên Vũ | | TNV | U06 | Clb Tài Năng Việt |
17 | Nguyễn Tuấn Anh | | TNV | U06 | Clb Tài Năng Việt |
18 | Lê Hải Đăng | | TNV | U06 | Clb Tài Năng Việt |
19 | Hoàng Đăng Khoa | | LSO | U06 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
20 | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | KPC | U06 | Clb Kimphungchess |
21 | Trịnh Khôi Nguyên | | MCC | U06 | Clb Mc Chess |
22 | Nguyễn Hải Phong | | ASO | U06 | Mn Ánh Sao |
23 | Nguyễn Cát Hải Đăng | | SMK | U06 | Smart Knight |
24 | Trần Khánh Toàn | | SMK | U06 | Smart Knight |
25 | Bùi Minh Đăng | | SMK | U06 | Smart Knight |
26 | Mai Minh Trí | | SMK | U06 | Smart Knight |
27 | Đinh Đình Hồng Phước | | T10 | U06 | Trường 10-10 |
28 | Đặng Ngọc Chương | | VIE | U06 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|