Schulschachtag im Industrieviertel 2024 - Oberstufe Cập nhật ngày: 27.03.2024 14:42:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | BRG Wiener Neustadt - Gröhrmühlgasse | * | 3 | 3 | 4 | 3½ | 4 | 10 | 17,5 | 0 |
2 | BG/BRG Berndorf | 1 | * | 4 | 2 | 2 | 2½ | 6 | 11,5 | 0 |
3 | BG/BRG Baden - Frauengasse | 1 | 0 | * | 1 | 3 | 3½ | 4 | 8,5 | 0 |
4 | BG Wiener Neustadt - Babenbergerring | 0 | 2 | 3 | * | 1 | 2 | 4 | 8 | 0 |
5 | BORG Wiener Neustadt | ½ | 2 | 1 | 3 | * | 1½ | 3 | 8 | 0 |
6 | BG/BRG Baden - Biondekgasse | 0 | 1½ | ½ | 2 | 2½ | * | 3 | 6,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|