Schach Rapid Cup 2024VS Frauenberg Leibnitz Cập nhật ngày: 03.05.2024 12:37:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: SP Flavia Solva Wagna
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Faßwald, Julian | | AUT | 850 |
2 | | Suppan, Johannes | | AUT | 828 |
3 | | Taamallah, Nour | 1695266 | AUT | 825 |
4 | | Alavi, Simon | | AUT | 0 |
5 | | Caldaras, Petru | | AUT | 0 |
6 | | Daum, Valentino | | AUT | 0 |
7 | | Heinz, Maximilian | | AUT | 0 |
8 | | Herg, Sebastian | | AUT | 0 |
9 | | Jocham, Matthias | | AUT | 0 |
10 | | Kratzer, Johanna | | AUT | 0 |
11 | | Kratzer, Josef | | AUT | 0 |
12 | | Leitenberger, Moritz | | AUT | 0 |
13 | | Liebmann, Melina | | AUT | 0 |
14 | | Mitteregger, Thomas | | AUT | 0 |
15 | | Rath, Elisabeth | | AUT | 0 |
16 | | Schweiger, Jonas | | AUT | 0 |
17 | | Wimmer, Engjell | | AUT | 0 |
18 | | Zach, Sebastian | | AUT | 0 |
19 | | Hirschmann, Mona | | AUT | 0 |
|
|
|
|