Slovakia Chess Open - O pohár primátora mesta GbelyCập nhật ngày: 28.04.2024 16:31:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, GoogleMaps, registračný formulár / registration form, šachový obchod, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Download Files | Gbely_2024.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | GM | Plat, Vojtech | 325740 | CZE | 2506 | | | |
2 | FM | Danada, Tomas | 14919362 | SVK | 2195 | | | Sk Modra |
3 | FM | Gasa, Andrej | 14905647 | SVK | 2149 | | | Sk Osuske |
4 | | Krakovsky, Peter | 14968525 | SVK | 1855 | | | SK Skalica |
5 | | Vorac, Jiri | 367974 | CZE | 1823 | | S60 | |
6 | | Drabek, Martin | 14925125 | SVK | 1724 | | | |
7 | | Lanza, Matej | 14956535 | SVK | 1585 | | | SK Nafta Gbely |
8 | | Banik, Michal | 14973910 | SVK | 1572 | | | Sk Televizia Karlova Ves |
9 | | Rozboril, Alex | 14972638 | SVK | 1536 | | U15 | Sk Nafta Gbely |
10 | | Dzurik, Michael | 14974088 | SVK | 1026 | | | Sk Televizia Karlova Ves |
11 | | Blaha, Tomas | 14987120 | SVK | 1023 | | | SK Skalica |
12 | | Hurban, Andrej | 14991756 | SVK | 1000 | | | Sk Nafta Gbely |
|
|
|
|