Tournoi interne Bois-Gentil 2024 Catégorie CCập nhật ngày: 23.04.2024 08:26:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs
Giải/ Nội dung | Catégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
11 | | Ndzie Ngono, Stephane | | SUI | 1535 | Bois-Gentil |
3 | | Jung, Gero | 12975656 | GER | 1525 | Bois-Gentil |
12 | | Myradov, Bayrammjrat | | SUI | 1518 | Bois-Gentil |
7 | | Torre, Marcel | | SUI | 1494 | Bois-Gentil |
2 | | Crnojlovic, Vojislav | | SUI | 1491 | Bois-Gentil |
6 | | Dellenbach, Jean-Paul | 1331922 | SUI | 1486 | Bois-Gentil |
13 | | Bays, Francis | 1306103 | SUI | 1444 | Bois-Gentil |
8 | | Wegmuller, Pierre | | SUI | 1423 | Bois-Gentil |
5 | | Rolland, Gabriel | 1351966 | SUI | 1418 | Bois-Gentil |
10 | | Noel, Lucien | 1350706 | SUI | 1416 | Bois-Gentil |
9 | | Al Kassar, Feras | 652072622 | FRA | 0 | Bois-Gentil |
1 | | Patane, Philippe | | SUI | 0 | Bois-Gentil |
4 | | Scherrer, Stephane | | SUI | 0 | Bois-Gentil |
|
|
|
|