Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 C IesācējiCập nhật ngày: 11.05.2024 15:37:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | | LAT | Latvia | 20 |
Tổng cộng | | | | 20 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 6 | 1 | 3 | 0 | 10 |
2 | 4 | 1 | 5 | 0 | 10 |
3 | 4 | 1 | 5 | 0 | 10 |
4 | 6 | 0 | 4 | 0 | 10 |
5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 10 |
6 | 8 | 0 | 2 | 0 | 10 |
7 | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 |
8 | 7 | 0 | 3 | 0 | 10 |
Tổng cộng | 45 | 5 | 30 | 0 | 80 |
|
|
|
|