Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 C Iesācēji

Cập nhật ngày: 11.05.2024 15:37:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungA turnīrs, B turnīrs, C turnīrs
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Download Files2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

LAT
TênAsmanis, Armands
Số thứ tự1
Rating0
Rating quốc gia0
Rating quốc tế0
Hiệu suất thi đấu1043
Điểm4,5
Hạng7
Liên đoànLAT
CLB/TỉnhOlaine SC/Skujiņa
Số ID quốc gia0
Số ID FIDE11647892
Năm sinh 2013

 

VánBànSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểmKQ
1111Kumarins, Mikus0LATA.B. Šahs/Bētiņš5,5
½
266Gubina, Nika0LATOlaines SC/Skujiņa4
1
332Borisovs, Radmirs0LATOlaines SC/Skujiņa4
1
424Culba, Kristofers0LATJelgava/Skujiņa5,5
0
5413Larmane, Tina0LATJūrmala/Kovšuns3,5
1
6319Strods, Nauris0LATOlaines SC/Skujiņa5,5
0
749Jakabsone, Greisa Kellija0LATARchess/Raudive/Poļakovs 6
0
853Brics, Regnars0LATOlaines SC/Skujiņa3,5
1