Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 C IesācējiCập nhật ngày: 11.05.2024 15:37:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Kumarins, Mikus | Số thứ tự | 11 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1141 | Điểm | 5,5 | Hạng | 4 | Liên đoàn | LAT | CLB/Tỉnh | A.B. Šahs/Bētiņš | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 11647809 | Năm sinh | 2018 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 1 | 1 | | Asmanis, Armands | 0 | LAT | Olaine SC/Skujiņa | 4,5 | | | |
2 | 5 | 20 | | Vaickovskis, Mikelis | 0 | LAT | A. B. Šahs/Bētiņš | 6 | | | |
3 | 4 | 10 | | Kozemjakins, Rems | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4 | | | |
4 | 3 | 3 | | Brics, Regnars | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 3,5 | | | |
5 | 1 | 9 | | Jakabsone, Greisa Kellija | 0 | LAT | ARchess/Raudive/Poļakovs | 6 | | | |
6 | 1 | 7 | | Gucols, Daniils | 0 | LAT | Rīga | 6 | | | |
7 | 2 | 2 | | Borisovs, Radmirs | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 4 | | | |
8 | 2 | 19 | | Strods, Nauris | 0 | LAT | Olaines SC/Skujiņa | 5,5 | | | |
|
|
|
|